phone chỉ đường Messenger Zalo

Bảng Giá Lốp Xe Ô Tô Chính Hãng - Giá Tốt Tháng Tháng 04/2024

Theo kích thước
Theo xe
Bộ lọc

Để tìm kiếm một chiếc lốp xe ô tô hoàn hảo cho chiếc xế yêu của bạn giữa sự đa dạng của hàng trăm sản phẩm trên thị trường là một thách thức khó nhằn. Tuy nhiên đừng lo lắng quá nhiều, bởi bài viết dưới đây của Thanh An Autocare sẽ hướng dẫn bạn vượt qua mê cung thông tin và bí quyết để chọn lựa chiếc lốp ưng ý nhất cho người bạn đồng hành của bạn trên mọi chặng đường.

Lốp xe ô tô chính hãng giá tốt tại Thành Phố Hồ Chí Minh

Nội dung chính

1. Lốp xe ô tô là gì và vai trò quan trọng của nó?

Lốp xe ô tô hay còn gọi là vỏ xe ô tô, là thành phần quan trọng của xe hơi, chịu trách nhiệm chịu tải toàn bộ khối lượng của xe, hàng hóa và hành khách. Nó là phần tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, giúp truyền đạt các quyết định của người lái như khởi động, tăng giảm tốc, chuyển hướng và dừng lại. 

Lốp còn đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm lái xe, ảnh hưởng đến sự êm ái của ghế ngồi và mức độ ồn trong xe. Cấu trúc và chất liệu của lốp được thiết kế để đáp ứng các yếu tố như độ bám đường, ổn định và khả năng chịu mài mòn.

2. Cách dễ dàng đọc kích thước lốp xe ô tô

Lựa chọn lốp xe ô tô đúng cho phương tiện của bạn không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe mà còn liên quan chặt chẽ đến an toàn trên đường. Việc hiểu rõ các thông số trên bên hông lốp là chìa khóa quan trọng. 

Thông số kỹ thuật kích thước lốp xe ô tô

Những chữ cái hoa hoặc thường, số và ký hiệu không chỉ đơn giản là chữ in trên lốp, mà còn chứa đựng nhiều thông tin quan trọng về khả năng và tính năng của lốp. Một ví dụ cụ thể là: lốp P225/55R18 91S.

2.1 Thông tin trên mặt bên của lốp

Để chọn được loại lốp xe ô tô phù hợp, cần nắm vững các thông số kích thước. Thông số này thường được liệt kê trong sách hướng dẫn sử dụng của xe, và nhà sản xuất sẽ cung cấp khuyến cáo chi tiết. Điều thú vị là bạn có thể tìm thấy thông số kích thước ở nhiều vị trí khác nhau trên xe, từ nắp bình xăng đến phía sau nắp ngăn đựng găng tay.

Với những dòng lốp tiên tiến, thông số kích thước thậm chí được hiển thị trực tiếp trên bề mặt của lốp, mang lại sự tiện lợi cho việc đọc và hiểu. Có hai đơn vị phổ biến để ghi thông số kích thước, bao gồm inch và milimet, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn lốp phù hợp với xe của mình

2.2 Chữ cái “P" và “LT"

Đối với hầu hết các loại lốp xe ô tô, bạn sẽ thấy chữ cái "P" ở đầu dãy số, như trong ví dụ P225/55R18 91S. Chữ "P" là viết tắt của "P-metric", theo tiêu chuẩn của Tổ chức lốp và mâm xe Mỹ, và nó đặc trưng cho lốp "dành cho xe du lịch. Điều này ám chỉ rằng lốp được chủ yếu thiết kế cho các loại xe chở khách như ô tô du lịch, minivan, SUV và các loại xe bán tải khác. 

Nếu bạn thấy chữ "LT" thay vì "P" điều này biểu thị rằng lốp dành cho "xe tải nhẹ" - "LT" là viết tắt của "LT-metric," tiêu chuẩn của Tổ chức lốp và mâm xe Mỹ dành cho xe tải nhẹ. Những lốp này được thiết kế đặc biệt để phục vụ các xe chở hàng nặng hoặc xe kéo.

Tương tự, "T" thường biểu thị cho "tạm thời" và thường được sử dụng cho lốp dự phòng. Nếu bạn gặp "ST," điều này ám chỉ rằng lốp đó là dành cho "xe moóc chuyên dụng.

Thông tin về loại lốp thường được đặt ở bên hông và được biểu diễn bằng các chữ cái in hoa. Mỗi chữ cái đại diện cho một loại lốp cụ thể:

  • P (Passenger): Dành cho xe gia đình hoặc du lịch.
  • LT (Light Truck): Thích hợp cho xe bán tải hoặc xe tải nhẹ.
  • T (Temporary): Được sử dụng tạm thời như lốp dự phòng.
  • ST (Special Trailer): Được thiết kế đặc biệt cho các loại xe đầu kéo.
  • C: Phù hợp cho dòng xe thương mại và xe tải nặng.

2.3 Độ rộng bề mặt lốp

Thông số lốp đầu tiên trong chuỗi thông tin về kích thước lốp xe ô tô là chiều rộng của bề mặt lốp, được đo bằng đơn vị milimet. Chẳng hạn, trong chuỗi P225/55R18 91S, "P225" thể hiện lốp dành cho xe chở khách với chiều rộng bề mặt là 225 milimet. Độ rộng này đo lường khoảng cách giữa hai thành lốp, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe và ổn định trên đường.

2.4 Tỷ số giữa độ cao thành lốp và độ rộng bề mặt lốp

Sau dấu gạch chéo, con số tiếp theo không chỉ thể hiện tỷ số giữa chiều cao của thành lốp và chiều rộng bề mặt lốp, mà nó còn cung cấp thông tin về độ dày tổng thể của vỏ xe ô tô. Trong chuỗi P225/55R18 91S, số "55" là tỷ số này, được biểu thị dưới dạng phần trăm (%). Để tính toán tỷ số, các nhà sản xuất lốp chia chiều cao của thành lốp cho chiều rộng bề mặt lốp.

Nếu lốp có tỷ số là 55, điều này có nghĩa là độ cao của thành lốp chiếm 55% chiều rộng bề mặt lốp. Lốp có tỷ số thấp như 60 thường mang lại khả năng xử lý tốt hơn, trong khi lốp có tỷ số cao như 75 có thể tạo ra lợi thế khác biệt trong hiệu suất lái xe.

2.5 Cấu trúc của lốp xe ô tô

Ngay sau tỷ số, chữ cái tiếp theo không chỉ thể hiện tổ chức bên trong của lốp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và cân bằng của lốp. Trong chuỗi P225/55R18 91S, chữ "R" biểu thị cho loại cấu trúc radial, một trong hai loại chính:

R – Radial: Là loại cấu trúc phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Cấu trúc radial bao gồm các sợi mành chạy song song và hướng vào tâm của lốp, tạo ra một kiểu cấu trúc mạnh mẽ và linh hoạt.

D – Diagonal hoặc Bias Ply: Là dạng cấu trúc khác, trong đó các sợi mành chạy chéo từ mép này đến mép kia của lốp. Dạng này thường ít phổ biến hơn.

2.6 Đường kính mâm xe (la-zăng)

Thông số tiếp theo là đường kính của mâm bánh xe ô tô, thường được đặt gần chữ cái biểu thị loại cấu trúc lốp, được đo bằng đơn vị inch. Để minh họa, trong trường hợp của lốp có thông số P225/55R18 91S, đường kính 18 inch của mâm sẽ là kích thước phù hợp cho vỏ xe ô tô này.

2.7 Chỉ số tải trọng

Chỉ số tiếp theo trong chuỗi là chỉ số tải trọng của lốp xe ô tô, cung cấp thông tin về khối lượng mà lốp có thể chịu đựng khi được bơm căng, được đo bằng đơn vị pound. Trong trường hợp của P225/55R18 91S, chúng ta thường gọi đây là "chỉ số" tải trọng, vì con số này không tự mình thể hiện trực tiếp khối lượng mà lốp có thể chịu đựng. 

Thay vào đó, nó tương ứng với một phạm vi cụ thể của khối lượng tải được liệt kê trong chỉ mục, bắt đầu từ 1 và kết thúc ở 150. Điều này làm nổi bật khả năng tải của lốp từ 99 đến 7385 lbs.

2.8 Chỉ số tốc độ

Chỉ số cuối cùng trong chuỗi thông tin về kích thước lốp xe ô tô là chỉ số tốc độ, được biểu thị bằng chữ cái, như trong ví dụ P225/55R18 91S. Tương tự như chỉ số tải trọng liên quan đến khối lượng tải cụ thể, chữ cái chỉ số tốc độ đánh dấu tốc độ tối đa mà lốp có thể đạt được dựa trên các kiểm tra theo tiêu chuẩn.

Chẳng hạn, lốp có chỉ số tốc độ "S" có thể chịu được tốc độ lên đến 180 km/h, trong khi lốp có chỉ số "R" có thể chịu được tốc độ lên đến 170 km/h. Lưu ý rằng đây không phải là tốc độ lái xe được khuyến cáo, và việc tuân theo giới hạn tốc độ được quy định trên đường là quan trọng.

Các lốp có chỉ số tốc độ cao thường cung cấp khả năng vận hành tốt hơn. Đối với vỏ xe ô tô dự phòng, chỉ số tốc độ nên bằng hoặc cao hơn lốp chính để đảm bảo duy trì tốc độ của xe. Trong trường hợp trang bị nhiều loại lốp với các chỉ số tốc độ khác nhau, chỉ số tốc độ nhỏ nhất sẽ là giới hạn tốc độ tối đa mà xe nên di chuyển.

2.9 Khả năng chịu nhiệt

Chỉ số về khả năng chịu nhiệt của lốp xe ô tô được hiển thị trên lốp dưới dòng chữ "TEMPERATURE", theo sau là một trong các hạng A, B hoặc C. Các hạng này đo lường khả năng của lốp chịu nhiệt khi di chuyển trên quãng đường dài ở tốc độ cao. Hạng A đại diện cho khả năng chịu nhiệt tốt nhất, trong khi hạng C chỉ ra khả năng chịu nhiệt thấp hơn.

2.10 Năm sản xuất

Để lựa chọn đúng loại vỏ xe ô tô và biết khi nào nên thay lốp mới, quan trọng nhất là chú ý đến năm sản xuất được ghi trên lốp xe. Thông thường, thông số năm sản xuất bao gồm 4 chữ số, với 2 số đầu tiên biểu thị tuần sản xuất và 2 số cuối cùng là năm sản xuất của lốp. Ví dụ, nếu số trên lốp là 3023, điều này có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần 30 của năm 2023.

2.11 Thời hạn sử dụng lốp xe ô tô

Thông thường các loại lốp xe ô tô được nhà sản xuất khuyến cáo thường có thời hạn sử dụng khoảng 5 - 6 năm. 

Dựa vào dãy số kết hợp với tuần và năm sản xuất để xác định liệu loại lốp này còn trong thời gian hạn sử dụng hay không. Ví dụ, nếu dãy số là 3023, với tuần sản xuất là 23 và năm sản xuất là 2023, thì thời hạn sử dụng của lốp này sẽ nằm trong khoảng năm 2028 - 2029.

Tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hoặc giảm tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Những chiếc xe thường xuyên di chuyển trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, đường sỏi đá, và ánh nắng mặt trời gay gắt, hoặc tiếp xúc nhiều với dầu mỡ, thường sẽ gặp tình trạng mòn lốp nhanh chóng.

3. Gai lốp xe ô tô

Khi nói đến vỏ xe ô tô, không thể không nhắc đến vai trò quan trọng của gai lốp. Gai xe được tạo thành từ nhiều rãnh lốp có hình dáng và mật độ khác nhau tùy thuộc vào loại xe. Mặc dù nhỏ nhưng gai lốp đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc tăng độ bám và ma sát của xe, giúp giảm trượt và hao mòn của phanh.

Hơn nữa, các lỗ thông hơi trên gai lốp còn giúp cân bằng áp suất, ngăn chặn trơn trượt khi xe di chuyển. Đối với lốp có gai dày, hiệu suất càng tốt. Do đó, giá lốp cũng phản ánh vào độ dày của gai. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại gai lốp cơ bản như đối xứng, mũi tên, bất đối xứng…

Khi độ sâu của gai lốp xe ô tô giảm dưới ngưỡng 1.6mm - 3mm, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy lốp đã bị mòn. Sự giảm độ sâu của gai lốp tương đương với mức độ mòn của bánh xe ô tô, và nếu giảm độ sâu càng ít, đồng nghĩa với việc lốp bị mòn càng ít.

4. Lốp xe ô tô có mấy loại

Trên thị trường hiện nay, đa dạng loại lốp xe ô tô mang lại nhiều lựa chọn cho chủ xe khi cần thay thế. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách phân loại vỏ xe ô tô để chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho mình. 

Có nhiều tiêu chí khác nhau để phân loại lốp xe, tuy nhiên, theo các chuyên gia ô tô, phân loại thường được thực hiện dựa trên điều kiện thời tiết, vận hành, và chất lượng lốp.

4.1 Phân loại lốp xe ô tô theo điều kiện thời tiết

Dựa trên yếu tố thời tiết, lốp xe ô tô thường được phân thành 3 loại chính: lốp mùa đông, lốp mùa hè và lốp 4 mùa. Tùy thuộc vào điều kiện khí hậu đặc trưng tại vị trí bạn sống và mức độ di chuyển thường xuyên, bạn có thể lựa chọn loại lốp phù hợp nhất để gia tăng tuổi thọ của lốp xe ô tô.

  • Lốp mùa hè: Là lựa chọn cho những người yêu thích cảm giác lái xe mạnh mẽ và tốc độ. Chúng được làm từ chất liệu cao su mềm, tăng cường độ bám đường. Đặc biệt hiệu quả trên đường ướt với thiết kế lông lốp chéo giúp thoát nước dễ dàng.
  • Lốp mùa đông: Được tối ưu hóa cho việc di chuyển trên các địa hình có tuyết và bùn lầy. Lốp này có lông lớn hơn, giúp đẩy tuyết và nước ra khỏi lốp. Đối với đường tuyết, có thể được trang bị đinh kim loại trong lông lốp để tăng độ bám, nhưng điều này có thể làm tăng tiếng ồn khi di chuyển.
  • Lốp 4 mùa: Đây là loại lốp được thiết kế để cung cấp đầy đủ tính năng như bám đường, hoạt động, độ bền, an toàn và giảm tiếng ồn. Với chất liệu cao su cứng hơn, lốp 4 mùa kết hợp giảm độ ồn và khả năng đẩy nước khi di chuyển trên đường ướt. Thích hợp cho cả điều kiện đường khô và ướt.

4.2 Phân loại lốp xe ô tô theo điều kiện vận hành

Tùy thuộc vào địa hình sử dụng, lốp xe được thiết kế để phù hợp với từng loại địa hình cụ thể, bao gồm:

Lốp chạy đường trường: Thường được chủ yếu dành cho dòng xe SUV, CUV và xe tải nhẹ. Điển hình bởi kích thước lớn, thành bên cứng và ta lông lớn, giúp xe di chuyển mượt mà trên đường nhiều cát và bùn.

Lốp chạy đường lầy lội: Đặc điểm của loại lốp này là ta lông lốp lớn, phù hợp cho việc chạy trên đường có nhiều bùn đất và đảm bảo độ bám tốt trên địa hình trơn trượt.

Lốp áp suất cao: Thường được sử dụng làm lốp dự phòng mang theo. Có chiều ngang hẹp, và áp suất cao, gấp đôi so với lốp xe ô tô tiêu chuẩn. Chiều ngang hẹp giúp dễ dàng bố trí và chiếm ít không gian trên xe, là lựa chọn tiện lợi để đối phó với tình huống hỏng lốp khi di chuyển.

4.3  Phân loại dựa theo chất lượng hay thương hiệu lốp

Phân loại lốp xe ô tô có thể dựa trên hai yếu tố chính là chất lượng và thương hiệu. Dưới đây là một phân loại dựa trên hai tiêu chí này:

  • Phân loại dựa trên chất lượng như: lốp cao cấp, lốp giá trung bình, lốp tiết kiệm chi phí.
  • Phân loại dựa trên thương hiệu hàng đầu như: Michelin, Bridgestone, Goodyear, Dunlop, Continental, Hankook…Phân loại dựa trên thương hiệu hàng đầu thể giúp bạn chọn lựa lốp xe ô tô dựa trên uy tín đã được kiểm chứng của các nhãn hiệu nổi tiếng.

Để đảm bảo sự đa dạng trong lựa chọn lốp xe ô tô, người tiêu dùng có thể xem xét các cách phân loại khác nhau dựa trên tính năng và ứng dụng như: lốp Runflat, lốp chống đinh, lốp chuyên dụng,...Để khám phá thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ ngay với Thanh An để nhận được sự tư vấn miễn phí.

5. Top 10 hãng lốp xe ô tô bán chạy nhất Việt Nam

Dưới đây là danh sách các thương hiệu lốp xe ô tô phổ biến và được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Mỗi thương hiệu mang đến những đặc tính độc đáo, tối ưu hóa trải nghiệm lái xe của bạn với sự an toàn và thoải mái tối đa. Hãy cùng khám phá và lựa chọn lốp phù hợp nhất để hành trình của bạn trở nên đặc biệt và thú vị hơn!

6. Kinh nghiệm chọn mua đúng lốp xe ô tô

Để đưa ô tô của bạn lên một tầm cao mới về hiệu suất và an toàn, Thanh An xin gửi đến bạn những lời khuyên hữu ích. Đầu tiên, hãy bắt đầu với việc đánh giá cẩn thận nhu cầu sử dụng của chiếc xe. Liệu nó thường xuyên di chuyển qua những con đường bằng phẳng êm dịu hay những khu vực gồ ghề không? Dựa vào những đặc điểm này, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng về loại gai lốp nào sẽ phù hợp nhất.

Thanh An khuyến nghị chọn kích thước lốp xe ô tô phù hợp với thông số của xe. Thông tin về kích thước lốp và mâm (lazang) thường được ghi chú ở bệ cửa ghế lái và sổ hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn còn băn khoăn trong việc tìm thông số này, hãy đặt niềm tin liên hệ ngay Thanh An. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn để tạo ra một trải nghiệm lái xe độc đáo và an toàn nhất!

Tìm hiểu thêm: Kinh nghiệm chọn mua lốp xe ô tô đơn giản

7. Đại lý cung cấp lốp xe ô tô chính hãng?

Thanh An Autocare là nơi cung cấp lốp xe ô tô của các thương hiệu lốp hàng đầu tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh. Với hơn 30 năm kinh nghiệm hoạt động trong thị trường bán sỉ và lẻ vỏ lốp xe ô tô. Ngoài ra chúng tôi luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm lốp xe ô tô quận 7 chính hãng giá tốt. Chúng tôi tự hào về việc cung cấp lốp xe ô tô chất lượng được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín. 

Cam kết với khách hàng về bảo hành, date mới nhất, không sửa date và giá cả hợp lý, chúng tôi luôn đồng hành để đảm bảo sự an tâm và hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm của Thanh An.

8. Kết luận

Hy vọng những chia sẻ của Thanh An Autocare về lốp xe ô tô và các phân loại lốp sẽ mang lại giá trị cho bạn. Từ đó giúp bạn có được lựa chọn hoàn hảo để thay lốp xe ô tô, đọc được thông số, phân biệt được các loại lốp, biết được các thương hiệu lốp hàng đầu để có thể chọn sản phẩm phù hợp nhất. 

Để nhận được hỗ trợ tốt nhất về việc chọn lựa lốp xe ô tô, đừng ngần ngại liên hệ với Thanh An qua số hotline để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng. Hãy đánh giá và theo dõi thêm các bài viết thú vị khác để cập nhật thông tin mới nhất!

Các thương hiệu lốp tương tự

Trên thị trường, có rất nhiều thương hiệu sản xuất lốp xe khác nhau. Ngoài , bạn cũng có thể chọn sản phẩm của các thương hiệu sau: Maxxis, Pirelli, Hankook, Kumho, Dunlop, Bridgestone, Michelin… Hiện tại, những sản phẩm này đều đã có mặt tại các cửa hàng của ThanhAn, khách hàng có thể an tâm lựa chọn

  • Lốp Goodyear: Giá từ 1,230,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp Bridgestone: Giá từ 1,150,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp Continental: Giá từ 950,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp Dunlop: Giá từ 1,180,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp Michelin: Giá từ 1,390,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp Yokohama: Giá từ 1,020,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp BFGoodrich: Giá từ 1,130,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp Kumho: Giá từ 880,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp Toyo: Giá từ 2,050,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp Pirelli: Giá từ 1,080,000 đồng (CHI TIẾT)
  • Lốp Hankook: Giá từ 1,090,000 đồng (CHI TIẾT)

Địa chỉ mua lốp xe tốt nhất

Nếu bạn đang muốn mua lốp chính hãng, hãy đến những đại lý lớn của hãng. Dưới đây là những cơ sở thuộc hệ thống ThanhAn - nơi cung cấp lốp  chính hãng với giá thành phải chăng mà bạn có thể tin tưởng:

Cam kết bán hàng

Hiện tại, ThanhAn đang cung cấp cho thị trường những sản phẩm tốt và phổ biến nhất của thương hiệu .

  • ThanhAn cam kết 100% sản phẩm là hàng chính hãng, có hoá đơn đầy đủ. Quý khách sẽ được đền bù 200% giá trị đơn hàng nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái.
  • Sản phẩm được bảo hành điện tử với tem chống hàng giả
  • Hỗ trợ vận chuyển đi các tỉnh với chi phí tốt.
  • Tổng đài tư vấn 24/7: 0906 662 441

Kiến thức về lốp xe

Hướng dẫn thay lốp xe ô tô tại nhà đơn giản nhất

Vũ Duy 23/04/2024

Lốp xe ô tô là bộ phận quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành và độ an toàn khi lái xe. Vì vậy, việc thay lốp xe định kỳ là vô cùng cần thiết. Bài viết dưới đây Thanh An Autocare sẽ hướng dẫn thay lốp xe ô tô tại nhà đơn giản nhất.

Hướng dẫn thay lốp xe ô tô tại nhà đơn giản nhất

Kinh nghiệm chọn mua lốp xe ô tô đơn giản cho lái mới

Vũ Duy 19/04/2024

Việc lựa chọn lốp ô tô không phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp liên quan đến sự an toàn của bạn và những người xung quanh. Nhận thức được tầm quan trọng đó, bài viết này Thanh An Autocare sẽ chia sẻ những kinh nghiệm chọn mua lốp xe ô tô giúp bạn chọn mua được lốp xe ô tô tốt nhất, phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng.

Tin tức ô tô nóng nhất ngày 17/04/2024 thị trường sôi động không thể bỏ lỡ

Vũ Duy 17/04/2024

Thị trường ô tô Việt Nam tháng 4/2024 đang trở nên sôi động hơn bao giờ hết với hàng loạt thông tin về các mẫu xe mới, cập nhật giá bán và những thành tích ấn tượng. Cùng điểm qua những tin tức nổi bật nhất.

Giá xăng dầu có thể tăng do xung đột: Ô tô điện lên ngôi và những tin tức ô tô nóng nhất tháng 4/2024

Vũ Duy 16/04/2024

Cuộc xung đột nổ ra giữa Iran và Israel đang khiến thị trường xăng dầu dậy sóng, dự đoán giá xăng dầu sẽ tăng cao trong thời gian tới. Điều này càng thúc đẩy xu hướng chuyển dịch sang ô tô điện, mở ra thời đại mới cho ngành công nghiệp ô tô. Cùng điểm qua những tin tức ô tô nóng nhất trong tháng 4/2024.

Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô là gì? Chủ xe có bắt buộc phải mua

Vũ Duy 15/04/2024

Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô là loại hình bảo hiểm vật chất xe cơ giới, bảo vệ chủ xe trước những thiệt hại vật chất xe do tai nạn, thiên tai, hỏa hoạn, hay các sự cố bất ngờ khác. Đây là loại hình bảo hiểm tự nguyện, không bắt buộc như bảo hiểm trách nhiệm dân sự, nhưng lại rất quan trọng để bảo vệ tài sản của bạn trước những rủi ro không lường trước.

Top 10 xe ô tô bán chạy nhất tháng 03/2024: Xpander tiếp tục dẫn đầu, Xforce bứt phá ngoạn mục

Vũ Duy 14/04/2024

Thị trường ô tô Việt Nam tháng 3/2024 chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt với nhiều biến động bất ngờ. Hãy cùng Thanh An Autocare điểm qua 10 mẫu xe bán chạy nhất trong tháng vừa qua nhé!