Lốp xe ô tô không chỉ là một phần của chiếc xe, mà còn là yếu tố quyết định đến trải nghiệm lái xe. Chúng không chỉ tiếp nhận mà còn truyền tải toàn bộ rung lắc của hành trình. Một bộ lốp xuất sắc không chỉ làm cho hành trình trở nên mượt mà mà còn mang lại cảm giác thoải mái cho người lái.
Khách hàng thay 2 lốp Michelin 235/40R18 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan Cho xe Honda Civic
Đối với chiếc Honda Civic của bạn, việc chọn lốp đúng là vô cùng quan trọng, đặc biệt nếu đây là lần đầu tiên bạn thay lốp cho xế cưng của mình. Trong bài viết này, đội ngũ chuyên gia tại Thanh An Autocare sẽ đồng hành cùng bạn để giúp bạn tìm ra lựa chọn lốp phù hợp nhất, mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời nhất cho chiếc xe đáng yêu của bạn.
1. Các kích thước lốp phù hợp cho Honda Civic
Để xác định kích thước lốp cho chiếc Honda Civic của bạn, thông tin này có thể được tìm thấy trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc trên đăng kiểm. Bạn cũng có thể dễ dàng xác định thông số này tại những vị trí như thanh đứng của khung cửa gần ghế lái, phía sau nắp ngăn đựng găng tay, hoặc trên nắp bình xăng.
Hoặc đơn giản nhất, hãy kiểm tra trực tiếp trên lốp xe hiện tại. Thông số kỹ thuật cơ bản này thường được in đậm ngay trên bề mặt ngoại của lốp, giúp bạn dễ dàng lựa chọn lốp phù hợp nhất cho chiếc xe của mình.
Xe Honda Civic sử dụng các lốp có kích thước:
Kỹ thuật viên thay lốp Michelin 235/40R18 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan Cho xe Honda Civic
2. Honda Civic nên thay lốp nào?
Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành bán lẻ và bán sỉ lốp ô tô, Thanh An nhận thấy nhiều khách hàng thường gặp khó khăn khi quyết định loại lốp nào phù hợp với xe của mình. Thị trường đầy ắp sự đa dạng từ lốp giá rẻ đến lốp cao cấp, làm cho quá trình chọn lựa trở nên phức tạp.
Mặc dù việc thay lốp giống nguyên bản là một lựa chọn an toàn, nhưng không nhất thiết là tối ưu. Khi chọn lốp cho xe mới, các hãng xe thường chọn loại lốp trung tính, phù hợp với đa dạng nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên, nếu bạn có ngân sách không quá eo hẹp, nâng cấp lốp lên những loại tốt hơn là một quyết định hợp lý.
Kỹ thuật viên cân mâm dán chì lốp Michelin 235/40R18 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan Cho xe Honda Civic
Vậy làm thế nào để chọn lốp cho chiếc Honda Civic của bạn? Mặc dù lốp không chiếm nhiều trong tổng chi phí của chiếc ô tô, nhưng đầu tư vào một bộ lốp chất lượng là điều đáng xem xét. Hãy tìm đến các thương hiệu uy tín như Maxxis, Toyo, Michelin, Dunlop, Bridgestone, Goodyear, Continental, Kumho, Hankook, Pirelli, Yokohama, BFGoodrich để đảm bảo chất lượng.
Đối với Honda Civic, lựa chọn phổ biến thường là thay gai Mecotra MAP5 của Maxxis, Proxes CR1 của Toyo, Proxes CF2 của Toyo, Bravo HPM3 của Maxxis, Primacy 4 ST của Michelin, Enasave EC300+ của Dunlop, SP Sport LM704 của Dunlop, Turanza GR100 của Bridgestone, Turanza ER300 của Bridgestone, Ecopia EP200 của Bridgestone, Cargo Marathon của Goodyear, ComfortContact CC7 của Continental, Bravo HP-M3 của Maxxis, Assurance Duraplus 2 của Goodyear, Assurance TripleMax 2 của Goodyear, Turanza ER30 của Bridgestone, Ecopia EP300 của Bridgestone, ComfortContact CC6 của Continental, UltraContact UC6 của Continental, MaxContact MC5 của Continental, ProContact GX của Continental, SportContact 3 của Continental, SportContact 5 của Continental, Energy XM2+ của Michelin, Pilot Sport 4 của Michelin, Primacy 4 của Michelin, Ecopia EP150 của Bridgestone, Turanza ER33 của Bridgestone, Techno TEC của Bridgestone, Ecowing KH27 của Kumho, Ecsta PS31 của Kumho, Kinergy EX H308 của Hankook, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Kinergy Eco2 K435 của Hankook, Cinturato P7 của Pirelli, Cinturato P7 Runflat của Pirelli, P Zero của Pirelli, SP Touring R1 của Dunlop, Enasave EC300 của Dunlop, BluEarth XT AE61 của Yokohama, BluEarth GT AE51 của Yokohama, BluEarth ES32 của Yokohama, Turanza T005A của Bridgestone, Eagle F1 SuperSport của Goodyear, Advantage T/A Drive Go của BFGoodrich, Advantage Touring của BFGoodrich, Solus HS63 của Kumho, Pilot Sport 5 của Michelin, UltraContact UC7 của Continental... để đảm bảo hiệu suất và an toàn trên mọi hành trình.
3. Nên mua lốp ô tô Honda Civic ở đâu?
Sẵn sàng đầu tư nhưng làm thế nào để đầu tư đúng chỗ lại là mối quan tâm lớn của nhiều chủ xế. Thị trường đầy ắp những hàng giả mạo tinh vi, khiến cho cả những người lái xe có kinh nghiệm cũng khó phân biệt. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc lựa chọn mua từ các cơ sở uy tín, được đánh giá cao là không thể phủ nhận.
Quy trình thay lốp xe ô tô và tư vấn chọn lốp chuyên nghiệp tại Thanh An Autocare
Thanh An tự hào là một đơn vị uy tín trong lĩnh vực linh phụ kiện ô tô. Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều là hàng chính hãng, được nhập trực tiếp từ các nhà sản xuất. Là đại lý cấp 1, chúng tôi cam kết giá cả luôn minh bạch và cạnh tranh nhất trên thị trường.
Khách hàng thay lốp xe ô tô tại cửa hàng của Thanh An Autocare quận 7
Với hơn 30 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng tuyệt đối cho tất cả khách hàng của Thanh An. Hãy liên hệ hoặc ghé trực tiếp vào cửa hàng của chúng tôi để khám phá thêm chi tiết.
4. Khi nào cần thay lốp cho xe Honda Civic?
Lốp xe, là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi lái xe. Để tránh những sự cố không mong muốn, việc kiểm tra định kỳ lốp xe trở nên cực kỳ quan trọng đối với chủ nhân xe Honda Civic. Hãy dành thời gian để kiểm tra lốp và đừng chờ đến khi chúng mòn hoặc quá cũ mới nghĩ đến việc thay thế. Dưới đây là một số dấu hiệu bạn cần lưu ý để nhận biết khi nào lốp cần thay mới:
- Độ sâu rãnh lốp dưới 1,6mm: rãnh lốp cần đạt độ sâu ít nhất 1,6mm để đảm bảo an toàn khi lái xe. Đối với những chiếc xe di chuyển nhiều, việc kiểm tra độ mòn thường xuyên là cực kỳ quan trọng.
- Áp suất lốp giảm bất thường: áp suất giảm có thể là dấu hiệu của lớp bị hỏng làm kín tráng bên trong. Hỏng lớp sẽ làm mất khả năng giữ áp suất, ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe.
- Lốp bị chém cạnh: các vết chém sâu hơn 1mm có thể gây nguy hiểm vì có thể dẫn đến nổ lốp bất cứ lúc nào.
- Mặt lốp hư hại: bề mặt lốp bong tróc, phồng, rạn nứt, hay các dấu hiệu khác cũng là nguyên nhân nguy hiểm khi lái xe.
- Lốp thủng lỗ đường kính lớn hoặc thủng nhiều lỗ: lỗ thủng lớn hơn 6mm hoặc quá nhiều lỗ không nên được vá lại vì có thể không đảm bảo an toàn.
- Tanh lốp và van lốp hư hại: tanh lốp bị biến dạng hoặc van lốp bị hư có thể dẫn đến những tình trạng xì lốp hoặc rò rỉ khí, cần được thay thế ngay.
5. Mẹo tăng thời gian sử dụng lốp xe Honda Civic
Tuổi thọ trung bình của một chiếc lốp ô tô là khoảng 4 đến 5 năm. Để đạt hiệu suất tối đa và kéo dài tuổi thọ của lốp xe trên Honda Civic, một phương pháp mà nhiều tài xế có kinh nghiệm tin dùng là đảo lốp xe. Thực hiện việc này giúp cân bằng mòn lốp và nâng cao hiệu suất lái xe. Đề xuất đảo lốp mỗi 5.000 đến 10.000 km, giúp giữ cho lốp hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
Nguyên tắc đảo lốp cho các xe dẫn động cầu trước như Honda Civic thường là đưa lốp sau phải lên trước trái, lốp sau trái lên trước phải, lốp trước trái lên sau trái, và lốp trước phải lên sau phải. Có thể áp dụng cả phương pháp đảo lốp chéo toàn bộ. Nếu có thêm một lốp dự phòng cho Honda Civic, việc này càng tốt. Đảo lốp đúng cách không chỉ giúp giảm mòn không đều mà còn gia tăng tuổi thọ của lốp, mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái hơn.
6. Lốp xe Honda Civic bơm bao nhiêu kg?
Để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và tránh sự cố không mong muốn, việc duy trì áp suất lốp đúng là quan trọng đối với xe Honda Civic. Hãng sản xuất đã rõ ràng hướng dẫn áp suất khuyến nghị trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc có thể tìm thấy trên cửa ghế lái. Bơm đúng áp suất tiêu chuẩn không chỉ giúp tăng hiệu suất nhiên liệu mà còn ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra với lốp.
Honda Civic có các quy định đặc biệt về áp suất lốp tùy thuộc vào tốc độ di chuyển. Nếu chạy dưới 160km/h, áp suất khuyến nghị cho cả hai bánh là 2,2 cân (32psi). Tuy nhiên, nếu xe di chuyển với tốc độ trên 160km/h, khuyến nghị bơm áp suất lốp trước và sau là 2,4 (35psi) và 2,3 cân (33psi) tương ứng.
Áp suất lốp có thể giảm dần trong quá trình di chuyển, nhưng nếu giảm đột ngột và liên tục, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề. Do đó, việc kiểm tra định kỳ, ít nhất hàng tháng, là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất của lốp xe Honda Civic.
7. Cách tự thay lốp cho xe Honda Civic
Để thực hiện việc thay lốp xe cho Honda Civic một cách an toàn và hiệu quả, hãy tuân thủ các bước sau đây. Trước hết, hãy tìm một bãi đỗ xe bằng phẳng và chắc chắn để tránh nguy cơ mất đà hoặc trượt xe. Lưu ý chọn nơi có tầm nhìn tốt và tránh các khu vực khó quan sát. Quá trình thay lốp sẽ diễn ra như sau:
- Kéo phanh tay và chuyển cần số về P (đối với xe số tự động) hoặc về 1 (đối với xe số sàn).
- Sử dụng gạch, đá hoặc vật nặng để chèn vào các lốp không thay để đảm bảo xe đứng chắc chắn.
- Đặt kích dưới gầm xe tại điểm được nhà sản xuất đánh dấu, thường ở sau bánh trước hoặc trước bánh sau.
- Kích xe lên và đảm bảo nó đứng chắc chắn, vuông góc với mặt đất, tạo thành một chiếc trụ vững chắc.
- Tháo nắp chụp trục bánh xe và nới lỏng các ốc vít theo chiều ngược kim đồng hồ.
Mẹo nhỏ: Giữ cho bánh xe tiếp xúc với mặt đất giúp tiết kiệm sức lực.
- Sau khi đã nới lỏng các ốc, bước tiếp theo là tiến hành kích để đưa bánh xe lên khỏi mặt đất. Trong quá trình này, quan trọng nhất là đảm bảo xe vẫn giữ được sự ổn định. Nếu bạn phát hiện bất kỳ sự mất thăng bằng nào, hãy tạm ngưng và điều chỉnh lại vị trí của kích để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình thực hiện.
- Tháo các bu-lông ra khỏi lazang và ốc vít theo thứ tự để tránh thất lạc.
Mẹo: Tháo ốc theo thứ tự ngôi sao để không làm cong vênh các chi tiết.
- Nhấc hoàn toàn lốp cũ ra khỏi trục và đặt lốp mới vào.
- Đặt lại các bu-lông và ốc vít theo thứ tự ngược lại và siết chặt.
- Hạ kích dần xuống cho đến khi bánh xe chạm đất và nhấc kích ra ngoài.
- Siết chặt các ốc vít một lần nữa để đảm bảo bánh xe cố định chắc chắn.
- Thực hiện đúng các bước trên giúp bạn thực hiện việc thay lốp một cách an toàn và đảm bảo cho xe Honda Civic của bạn.
8. Cân chỉnh lốp xe Honda Civic
Quan trọng hơn nữa là việc giữ góc đặt của lốp xe đúng định mức không chỉ giúp tránh tình trạng chóng mòn không đều mà còn tăng cường khả năng điều hướng và truyền tải chính xác các quyết định sau tay lái. Góc đặt sai lệch có thể tạo ra lực cản khi xe chạy, làm gia tăng mức độ mòn của lốp và ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe.
Cân chỉnh lại lốp và góc đặt bánh xe không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà hơn. Nếu bạn cảm nhận rung giật khi các bánh xe không chạy song song, việc điều chỉnh lại lốp sẽ giúp khắc phục tình trạng này, tăng cường sự ổn định và an toàn khi di chuyển trên đường.
9. Khi nào là thời điểm thích hợp để cân chỉnh lại lốp xe của Honda Civic?
Đơn giản hãy nhanh chóng thực hiện điều này ngay sau những sự cố như va chạm mạnh, sụt hố, hay khi bạn nhận thấy xe có những dấu hiệu như mòn không đều của lốp, tay lái bị lệch, khó cân bằng, hoặc không trả về dễ dàng.
Không chỉ giúp duy trì độ ổn định và an toàn khi lái xe, việc kiểm tra và điều chỉnh độ chụm bánh xe định kỳ mỗi 6 tháng hoặc sau mỗi 15.000-20.000km còn giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì và mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà nhất trên mọi hành trình.
Nếu còn băn khoăn hay thắc gì cần giải đáp đừng ngại liên hệ ngay Thanh An nhận tư vấn miễn phí cho chiếc xế cưng của bạn.
Bảng giá lốp xe Honda Civic
Sau khi nắm được các thông số lốp của Honda Civic, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Xe Honda Civic sử dụng lốp 205/55R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/55R16 Solus HS63 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance TripleMax 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza T005A Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 205/55R16 BluEarth GT AE51 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 205/55R16 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/55R16 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/55R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza ER30 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Ecopia EP150 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 MaxContact MC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance TripleMax 2 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Cargo Marathon | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300+ | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 ST | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/55R16 Proxes CF2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/55R16 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 205/55R16 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Honda Civic sử dụng lốp 215/55R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 215/55R16 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 215/55R16 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 215/55R16 Enasave EC300 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 215/55R16 Cinturato P7 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 215/55R16 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/55R16 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/55R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/55R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/55R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/55R16 ComfortContact CC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 215/55R16 Enasave EC300+ | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Honda Civic sử dụng lốp 215/50R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 215/50R17 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 215/50R17 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 215/50R17 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/50R17 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 215/50R17 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 215/50R17 Cinturato P7 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 215/50R17 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/50R17 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/50R17 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/50R17 Turanza ER33 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/50R17 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/50R17 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/50R17 MaxContact MC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/50R17 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 215/50R17 Assurance TripleMax 2 Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 215/50R17 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 215/50R17 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/50R17 ComfortContact CC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/50R17 Turanza GR100 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 215/50R17 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 215/50R17 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Honda Civic sử dụng lốp 235/40R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Michelin 235/40R18 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 235/40R18 Eagle F1 SuperSport | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/40R18 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/40R18 P Zero Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/40R18 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/40R18 SportContact 3 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/40R18 ProContact GX | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/40R18 MaxContact MC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 235/40R18 SP Sport LM704 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Honda Civic sử dụng lốp 195/65R15
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 195/65R15 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 195/65R15 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 195/65R15 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 195/65R15 BluEarth ES32 Philippines | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 195/65R15 BluEarth GT AE51 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 195/65R15 SP Touring R1 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 195/65R15 Kinergy Eco2 K435 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 195/65R15 Kinergy EX H308 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 195/65R15 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Techno TEC Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 195/65R15 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 195/65R15 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 195/65R15 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 195/65R15 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Ecopia EP300 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Turanza ER30 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 195/65R15 Assurance TripleMax 2 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 195/65R15 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 195/65R15 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Ecopia EP200 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Turanza ER300 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 195/65R15 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Honda Civic sử dụng lốp 205/60R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 205/60R16 UltraContact UC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/60R16 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/60R16 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/60R16 Turanza T005A Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 205/60R16 BluEarth GT AE51 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/60R16 Turanza ER33 Thái Lan/ Nhật Bản | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 205/60R16 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 205/60R16 Cinturato P7 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/60R16 Kinergy Eco2 K435 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/60R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/60R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/60R16 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/60R16 SportContact 5 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/60R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/60R16 Assurance TripleMax 2 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 205/60R16 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/60R16 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/60R16 Primacy 4 ST | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 205/60R16 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/60R16 Proxes CF2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/60R16 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |