Lốp ô tô chính là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe, vì chúng tiếp nhận và truyền tải mọi rung động của hành trình. Một bộ lốp tốt sẽ mang lại cho người lái cảm giác thoải mái và an tâm.
Khách hàng thay 4 lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300+ cho xe Mitsubishi Xpander tại quận 7
Vì vậy, việc lựa chọn đúng lốp cho chiếc Mitsubishi XPander của bạn là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn đang chuẩn bị thay lốp cho chiếc xe yêu quý của mình. Trong bài viết này, các chuyên gia tại Thanh An Autocare sẽ hỗ trợ bạn để có được sự lựa chọn phù hợp nhất.
Khách hàng thay 2 lốp Maxxis 205/55R16 MA-P5 cho xe Mitsubishi Xpander tại quận 7
1. Thông số lốp xe Mitsubishi XPander
Để xác định cỡ lốp cho chiếc Mitsubishi XPander của bạn, có một số cách bạn có thể thực hiện. Bạn có thể kiểm tra trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên tài liệu đăng kiểm của xe.
Ngoài ra, thông số này cũng có thể được tìm thấy trên thanh đứng của khung cửa bên cạnh ghế lái, phía sau nắp ngăn đựng gang tay hoặc trên nắp bình xăng.
Kỹ thuật viên thay lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300+ cho xe Mitsubishi Xpander tại quận 7
Cách đơn giản nhất là kiểm tra trực tiếp trên lốp xe cũ. Thông số kỹ thuật cơ bản này thường được in trên mặt ngoài của lốp bởi các nhà sản xuất lốp.
Xe Mitsubishi XPander sử dụng các lốp có kích thước:
Kỹ thuật viên thay lốp Maxxis 205/55R16 MA-P5
2. Mitsubishi XPander nên thay lốp nào?
Trải qua hơn 30 năm trong ngành tư vấn ô tô, tôi đã nhận thấy rằng phần lớn người tiêu dùng không hiểu rõ về loại lốp nào phù hợp nhất với xe của mình. Thị trường hiện nay đang tràn ngập các loại lốp từ phân khúc giá rẻ đến cao cấp, làm cho quá trình chọn lựa trở nên phức tạp hơn.
Kỹ thuật viên cân bằng động lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300+ cho xe Mitsubishi Xpander tại quận 7
Việc thay lốp bằng loại tương tự như lốp gốc có vẻ là một lựa chọn an toàn, nhưng không hẳn đã là lựa chọn tối ưu. Nguyên nhân là khi các nhà sản xuất chọn lốp cho xe mới, họ thường lựa chọn những loại lốp trung tính, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng và đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, từ di chuyển trong thành phố đến lái trên đường xấu.
Kỹ thuật viên cân bằng động lốp Maxxis 205/55R16 MA-P5
Sử dụng loại lốp tốt nhất có thể làm tăng giá thành của chiếc xe, gây khó khăn trong việc bán xe. Vì vậy, khi đến lúc thay lốp, nếu khả năng tài chính cho phép, nên xem xét nâng cấp lên các loại lốp tốt hơn.
Khi đến việc lựa chọn lốp cho chiếc Mitsubishi XPander của bạn, việc này rất quan trọng mặc dù không chiếm phần lớn trong tổng chi phí sở hữu một chiếc xe. Tuy nhiên, đầu tư vào một bộ lốp chất lượng là một quyết định sáng suốt. Các thương hiệu uy tín như Deestone, Leao, Atlas, Presa, Maxxis, Toyo, Michelin, Dunlop, Kumho, Goodyear, Continental, Bridgestone, Hankook, Pirelli, Yokohama, BFGoodrich là những lựa chọn đáng tin cậy.
Đối với Mitsubishi XPander, phần lớn các lái xe thường chọn lựa giữa các loại lốp như RA01 của Deestone, R702 của Deestone, R302 của Deestone, R301 của Deestone, Lion Sport 3 của Leao, Lion Sport HP3 của Leao, Force UHP của Atlas, PS55 của Presa, PR1 của Presa, Mecotra MAP5 của Maxxis, Proxes CR1 của Toyo, Proxes CF2 của Toyo, Primacy 4 ST của Michelin, Enasave EC300+ của Dunlop, Solus TA31 của Kumho, Cargo Marathon của Goodyear, ComfortContact CC7 của Continental, Walts MS2 của Maxxis, Assurance Duraplus 2 của Goodyear, Assurance TripleMax 2 của Goodyear, Excellence RunOnFlat của Goodyear, ComfortContact CC6 của Continental, UltraContact UC6 của Continental, MaxContact MC5 của Continental, MaxContact MC6 của Continental, Energy XM2+ của Michelin, Pilot Sport 4 của Michelin, Primacy 4 của Michelin, Ecopia EP150 của Bridgestone, Turanza ER30 của Bridgestone, Ecowing KH27 của Kumho, Ecsta PS31 của Kumho, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Cinturato P7 của Pirelli, Cinturato P7 Runflat của Pirelli, Enasave EC300 của Dunlop, Potenza AE04 của Bridgestone, BluEarth ES32 của Yokohama, BluEarth GT AE51 của Yokohama, Turanza T005A của Bridgestone, EfficientGrip Performance của Goodyear, Advantage T/A Drive Go của BFGoodrich, Advantage Touring của BFGoodrich, Solus HS63 của Kumho, Pilot Sport 5 của Michelin, UltraContact UC7 của Continental, EcoContact 5 EC5 của Continental...
Quy trình thay lốp xe ô tô và tư vấn chọn lốp chuyên nghiệp tại Thanh An Autocare
3. Mua lốp ô tô Mitsubishi XPander ở đâu?
Quyết định đầu tư vào đâu để đảm bảo chất lượng thực sự là một thách thức đối với nhiều chủ xe. Trên thị trường, không thiếu các sản phẩm giả mạo được sao chép tinh vi, đến mức làm cho ngay cả những người có kinh nghiệm cũng khó phân biệt. Để đảm bảo an toàn nhất, việc lựa chọn mua hàng từ các cơ sở uy tín, đã được nhiều khách hàng kiểm chứng, là điều cần thiết.
Khách hàng thay lốp xe ô tô tại cửa hàng của Thanh An Autocare quận 7
Thanh An là một đơn vị uy tín trong lĩnh vực phụ tùng ô tô. Tất cả các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp đều là hàng chính hãng, được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất. Với tư cách là đại lý cấp 1, chúng tôi cam kết cung cấp giá cả hợp lý và minh bạch nhất trên thị trường.
Kỹ thuật viên thay lốp Bridgestone 205/55R16 Ecopia EP150 Indonesia cho xe Mitsubishi Xpander
Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi luôn sẵn lòng để đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của tất cả các khách hàng đến với Thanh An. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp hoặc ghé qua hệ thống cửa hàng của chúng tôi.
4. Khi nào cần thay lốp cho xe Mitsubishi XPander?
Đều đặn kiểm tra lốp của xe Mitsubishi XPander là điều quan trọng để tránh những tình huống không mong muốn khi di chuyển trên đường. Không nên chờ đợi cho đến khi lốp trở nên quá mòn hoặc cũ kỹ mới quyết định thay mới. Dưới đây là một số dấu hiệu bạn cần lưu ý để nhận biết khi nào cần thay lốp mới:
- Độ sâu rãnh lốp dưới 1,6mm: để đảm bảo an toàn khi vận hành xe Mitsubishi XPander, độ sâu của rãnh lốp cần phải ít nhất là 1,6mm. Vì lốp sẽ mòn dần theo thời gian, nên những chiếc xe di chuyển thường xuyên cần kiểm tra độ mòn của lốp để có kế hoạch thay thế phù hợp.
- Áp suất lốp giảm bất thường: một nguyên nhân có thể là do lốp của xe Mitsubishi XPander bị hỏng lớp làm kín bên trong. Khi lớp này bị vò, bong ra thì lốp không thể giữ kín hơi và áp suất lốp sẽ giảm dần, gây ảnh hưởng đến hành trình lái xe.
- Lốp bị chấn đụng hoặc chém cạnh: các vết chém sâu hơn 1mm trên lốp Mitsubishi XPander có thể gây ra nguy cơ nổ bất cứ lúc nào, do đó cần phải được chú ý.
- Mặt lốp bị hư hại: các dấu hiệu như bong tróc, phồng, rạn nứt, đường vằn, cao su/sợi bố bị tách, hoặc nhăn trên mặt lốp đều là dấu hiệu cần chú ý và có thể dẫn đến nguy hiểm trên đường.
- Lốp bị lỗ thủng: khi lốp bị thủng với lỗ có đường kính lớn hơn 6mm hoặc có quá nhiều lỗ, việc vá lốp có thể không đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Hư hỏng van hoặc tanh lốp: nếu tanh lốp bị biến dạng hoặc van lốp bị hỏng, có thể dẫn đến sự mất khí và gây ra các vấn đề an toàn. Không nên để tình trạng lốp hỏng kéo dài, nên sớm lên kế hoạch thay thế khi cần.
5. Mẹo tăng tuổi thọ cho lốp xe Mitsubishi XPander
Để tận dụng lâu dài và kéo dài tuổi thọ của lốp xe Mitsubishi XPander, một phương pháp được các tài xế kinh nghiệm thường áp dụng là đảo lốp xe. Điều này giúp giải quyết vấn đề mòn không đều của lốp. Thường xuyên đảo lốp sau mỗi 5.000 đến 10.000 km là một cách hiệu quả.
Nguyên tắc đơn giản nhưng hiệu quả cho việc đảo lốp đối với các xe dẫn động cầu trước như Mitsubishi XPander là:
- Lốp sau trái ra phía trước bên trái
- Lốp sau phải ra phía trước bên phải
- Lốp trước trái ra phía sau bên trái
- Lốp trước phải ra phía sau bên phải.
Bạn cũng có thể áp dụng phương pháp đảo lốp chéo toàn bộ. Nếu có thêm một lốp dự phòng cho Mitsubishi XPander, sẽ tốt hơn nữa. Việc thực hiện đảo lốp theo chuẩn này không chỉ giúp giảm tình trạng mòn không đều mà còn kéo dài tuổi thọ của lốp.
6. Lốp xe Mitsubishi XPander bơm bao nhiêu kg?
Áp suất khuyến nghị cho Mitsubishi XPander được dễ dàng tìm thấy trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc trên cửa của ghế lái. Bơm đúng áp suất này không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn giảm nguy cơ gặp sự cố với lốp xe.
Khi chở từ 1 đến 5 người trên xe, áp suất khuyến nghị cho lốp trước là 2.1 cân và lốp sau là 2.3 cân. Nếu có từ 7 đến 8 người, áp suất tương ứng là 2.6 và 2.8 cân, tương đương khoảng 37-40 psi. Trong quá trình di chuyển, áp suất lốp tự nhiên sẽ giảm dần, nhưng nếu thấy giảm đột ngột, bạn nên kiểm tra ngay để đảm bảo an toàn. Việc kiểm tra lốp Mitsubishi XPander định kỳ hàng tháng là tốt nhất để đảm bảo hiệu suất và an toàn khi lái xe.
7. Cách tự thay lốp cho xe Mitsubishi XPander
Để thay lốp xe của Mitsubishi XPander, trước hết, bạn cần lựa chọn một địa điểm bằng phẳng và chắc chắn để tiến hành công việc này, nhằm tránh trường hợp xe có thể lăn ra khi bạn đang làm việc. Hãy chọn một nơi đỗ xe an toàn, tránh xa các khu vực có khúc cua và hạn chế tầm nhìn.
Các bước thực hiện rất đơn giản như sau:
- Kéo phanh tay và chuyển cần số về vị trí P (với xe số tự động) hoặc cài số lùi (với xe số sàn).
- Sử dụng gạch, đá hoặc bất kỳ vật nặng nào để chèn vào các lốp để giữ cho xe ổn định.
- Đặt kích dưới gầm xe tại điểm đã được nhà sản xuất đánh dấu, thường là phía sau bánh trước hoặc phía trước bánh sau. Nếu không có điểm đánh dấu, bạn cần tìm một vị trí tiếp xúc gần bánh xe cần thay bằng kim loại.
- Kích xe lên cao đến khi trở thành một trụ vững chắc, đảm bảo nó luôn đứng chắc chắn và vuông góc với mặt đất.
- Tháo nắp chụp trục bánh xe và nới lỏng các ốc theo chiều ngược với kim đồng hồ.
- Khi các ốc đã được nới lỏng, tiến hành kích để bánh xe được nhấc lên hẳn khỏi mặt đất. Trong quá trình kích, hãy đảm bảo xe vẫn ổn định. Nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiệu mất thăng bằng nào, hãy tạm ngưng và điều chỉnh lại vị trí của kích.
- Tháo bu-lông ra khỏi lazang và các ốc vít theo thứ tự ngôi sao để tránh thất lạc.
- Nhấc hoàn toàn lốp hỏng ra ngoài.
- Đưa lốp mới vào trục và tiến hành ngược lại với thao tác tháo lốp.
- Hạ kích dần xuống đến khi lốp xe chạm đất và sau đó nhấc kích ra ngoài.
- Siết chặt các ốc một lần nữa để đảm bảo bánh xe đã được cố định chắc chắn.
8. Cân chỉnh lốp xe Mitsubishi XPander
Sự lệch góc đặt có thể dẫn đến mòn lốp và tạo ra lực cản khi xe chạy. Cân chỉnh lốp hoặc góc đặt bánh xe giúp cải thiện khả năng điều hướng và truyền tải quyết định từ tay lái một cách chính xác. Việc điều chỉnh lại lốp cũng giúp giải quyết vấn đề rung giật khi các bánh không di chuyển đồng bộ.
Khi cần thực hiện cân chỉnh lốp cho xe Mitsubishi XPander, đó là khi bạn thực hiện việc thay lốp hoặc khi phát hiện xe gặp phải các vấn đề sau đây:
- Xe trải qua va chạm mạnh: va đụng, rơi xuống hố,...
- Lốp xuất hiện dấu hiệu mòn không đều.
- Tay lái bị lệch, khó cân bằng hoặc không trả về vị trí ban đầu dễ dàng.
Để đảm bảo xe Mitsubishi XPander hoạt động tốt nhất, bạn cũng nên kiểm tra độ chụm bánh xe định kỳ, mỗi 6 tháng hoặc sau mỗi 15.000-20.000km.
Bảng giá lốp xe Mitsubishi Xpander
Sau khi nắm được các thông số lốp của Mitsubishi Xpander, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Xe Mitsubishi Xpander sử dụng lốp 205/55R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/55R16 Solus HS63 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance TripleMax 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza T005A Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 205/55R16 BluEarth GT AE51 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 205/55R16 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/55R16 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/55R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza ER30 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Ecopia EP150 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 MaxContact MC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance TripleMax 2 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Cargo Marathon | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300+ | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 ST | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/55R16 Proxes CF2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/55R16 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 205/55R16 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Presa 205/55R16 PR1 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 205/55R16 FORCE UHP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 205/55R16 Lion Sport HP3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 205/55R16 R301 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 205/55R16 R302 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mitsubishi Xpander sử dụng lốp 205/55R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 205/55R17 EcoContact 5 EC5 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R17 Primacy 4 Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R17 EfficientGrip Performance | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R17 Assurance TripleMax 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R17 Ecopia EP150 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 205/55R17 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/55R17 Enasave EC300+ Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/55R17 Solus TA31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mitsubishi Xpander sử dụng lốp 215/45R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 215/45R17 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/45R17 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 215/45R17 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/45R17 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 215/45R17 BluEarth ES32 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/45R17 Potenza AE04 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 215/45R17 Cinturato P7 Nga | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 215/45R17 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/45R17 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/45R17 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/45R17 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/45R17 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/45R17 MaxContact MC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/45R17 MaxContact MC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/45R17 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 215/45R17 Assurance TripleMax 2 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 215/45R17 Excellence RunOnFlat | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 215/45R17 Walts MS2 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/45R17 ComfortContact CC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 215/45R17 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Presa 215/45R17 PS55 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 215/45R17 FORCE UHP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 215/45R17 Lion Sport 3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 215/45R17 R302 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 215/45R17 R702 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 215/45R17 RA01 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |