Lốp xe ô tô đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong trải nghiệm lái xe vì chúng là liên kết trực tiếp giữa xe và mặt đường, truyền tải mọi rung động từ hành trình đến người lái. Một bộ lốp tốt không chỉ mang lại cảm giác lái thoải mái mà còn đảm bảo an toàn cho hành trình.
Khách hàng thay 4 lốp Michelin 205/65R16 Energy XM2+ Thái Lan cho Toyota Innova
Do đó, việc chọn lựa loại lốp phù hợp cho chiếc Toyota Innova của bạn là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn chuẩn bị thay lốp cho xe lần đầu tiên. Trong bài viết này, các chuyên gia của Thanh An sẽ hỗ trợ bạn để có sự lựa chọn tối ưu nhất.
Khách hàng thay 2 Lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia/ Việt Nam cho xe Toyota Innova
1. Thông số lốp xe Toyota Innova
Để biết xe Toyota Innova của bạn có cỡ lốp bao nhiêu, bạn có thể tìm trong sách hướng dẫn sử dụng xe. Nếu không còn sách này, bạn cũng không cần lo lắng bởi nhà sản xuất còn in thông số này ở thanh đứng của khung cửa cạnh ghế lái hoặc phía sau nắp ngăn đựng gang tay hoặc trên nắp bình xăng.
Khách hàng thay 4 lốp Michelin 205/65R16 Energy XM2+ Thái Lan cho Toyota Innova
Bạn có thể tìm ở một trong các vị trí trên hoặc đơn giản là xem lốp xe cũ. Thường các nhà sản xuất lốp xe sẽ in thông số kỹ thuật cơ bản này ngay trên mặt ngoài của lốp.
Xe Toyota Innova sử dụng các lốp có kích thước:
Kỹ thuật viên thay lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia/ Việt Nam cho xe Toyota Innova
2. Toyota Innova nên thay lốp nào?
Trên thị trường hiện nay, có một đa dạng về loại lốp từ phân khúc giá rẻ đến cao cấp, làm cho quá trình lựa chọn trở nên khó khăn hơn. Với hơn 30 năm kinh nghiệm tư vấn về ô tô, tôi nhận thấy rằng phần lớn khách hàng thường không biết loại lốp nào sẽ phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
Khách hàng thay 2 Lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia/ Việt Nam cho xe Toyota Innova tại Thanh An
Thường thì, việc chọn loại lốp giống với loại lốp ban đầu là một lựa chọn an toàn, nhưng không nhất thiết là tối ưu. Lí do là khi chọn lốp cho xe mới, các hãng xe thường phải lựa chọn những loại lốp trung tính, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng và nhu cầu sử dụng khác nhau, cả trên đường đô thị và cung đường xấu.
Kỹ thuật viên cân bằng động lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia/ Việt Nam cho xe Toyota Innova
Sử dụng loại lốp tốt nhất có thể làm tăng giá thành của ô tô, điều này có thể khiến việc bán xe trở nên khó khăn hơn. Do đó, khi đến lúc thay lốp, nếu ngân sách của bạn cho phép, bạn nên xem xét việc nâng cấp lên những loại lốp chất lượng hơn.
Kỹ thuật viên thay lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia/ Việt Nam cho xe Toyota Innova
Vậy, làm sao để chọn loại lốp phù hợp cho Toyota Innova của bạn? Mặc dù lốp đóng vai trò quan trọng, nhưng chi phí cho lốp không chiếm nhiều trong tổng chi phí của một chiếc ô tô. Do đó, việc đầu tư vào một bộ lốp chất lượng là một quyết định hợp lý. Bạn nên thay lốp của các thương hiệu uy tín như Yokohama, Toyo, Maxxis, Michelin, Bridgestone, Goodyear, Hankook, Kumho, Continental, Dunlop, Pirelli, BFGoodrich.
Kỹ thuật viên cân bằng động lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia/ Việt Nam cho xe Toyota Innova
Đối với Toyota Innova, phần lớn các tài xế thường chọn lốp như BluEarth E70 của Yokohama, Proxes CR1 của Toyo, Proxes CF2 của Toyo, Bravo HPM3 của Maxxis, Primacy 4 ST của Michelin, Primacy 3 của Michelin, Kinergy EX H308 của Hankook, Ecopia EP300 của Bridgestone, Turanza GR100 của Bridgestone, Cargo G26 của Goodyear, Durasport của Goodyear, Cargo Marathon của Goodyear, AH11S của Hankook, Ecsta PS51 của Kumho, ComfortContact CC7 của Continental, Bravo HP-M3 của Maxxis, Walts MS2 của Maxxis, Mecotra MAP5 của Maxxis, Assurance Duraplus 2 của Goodyear, Assurance TripleMax 2 của Goodyear, Turanza ER33 của Bridgestone, Ecopia EP150 của Bridgestone, ComfortContact CC6 của Continental, UltraContact UC6 của Continental, MaxContact MC5 của Continental, MaxContact MC6 của Continental, Energy XM2+ của Michelin, Primacy 4 của Michelin, B-SERIES B390 của Bridgestone, Ecowing KH27 của Kumho, Ecsta PS31 của Kumho, Optimo H426 của Hankook, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Kinergy Eco2 K435 của Hankook, Vantra LT RA18 của Hankook, Enasave EC300+ của Dunlop, Cinturato P1 của Pirelli, Cinturato P7 của Pirelli, Cinturato P7 tự vá của Pirelli, Cinturato P7 Runflat của Pirelli, Ecsta HS51 của Kumho, Super Mile TX61 của Kumho, SportContact 5 của Continental, Pilot Sport 4 của Michelin, BluEarth XT AE61 của Yokohama, Decibel E70B của Yokohama, BluEarth ES32 của Yokohama, Turanza T005A của Bridgestone, Solus HS63 của Kumho, Assurance MaxGuard SUV của Goodyear, Advantage T/A Drive Go của BFGoodrich, Advantage Touring của BFGoodrich, BlueEarth A34 của Yokohama, Pilot Sport 5 của Michelin, UltraContact UC7 của Continental...
Quy trình thay lốp xe ô tô và tư vấn chọn lốp chuyên nghiệp tại Thanh An Autocare
3. Mua lốp ô tô Toyota Innova ở đâu?
Việc quyết định đầu tư ở đâu để có được sản phẩm xứng đáng thường là một thách thức đối với nhiều chủ xe. Trên thị trường, có vô số các sản phẩm giả mạo và hàng nhái, mà đôi khi ngay cả những người có kinh nghiệm cũng khó nhận biết. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, bạn nên tìm mua sản phẩm từ các cơ sở uy tín, được nhiều người mua hàng kiểm định qua.
Khách hàng thay lốp xe ô tô tại cửa hàng của Thanh An Autocare quận 7
Thanh An là một trong những đơn vị uy tín trong ngành linh phụ kiện ô tô. Tất cả các sản phẩm được phân phối bởi chúng tôi đều là hàng chính hãng, được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất. Chúng tôi là đại lý cấp 1, cam kết giá cả luôn công khai và cạnh tranh nhất trên thị trường.
Khách hàng thay 2 Lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia/ Việt Nam cho xe Toyota Innova
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi luôn sẵn sàng để đem lại sự hài lòng tuyệt đối cho 100% khách hàng của mình. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ hoặc ghé trực tiếp hệ thống cửa hàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp thay vỏ xe ô tô tại Thanh An
4. Khi nào cần thay lốp cho xe Toyota Innova?
Lốp là một phần quan trọng trực tiếp tiếp xúc với bề mặt đường, do đó nếu có vấn đề xảy ra với lốp, xe có thể gặp phải những sự cố không mong muốn. Để tránh tình trạng đó, quan trọng là bạn cần thường xuyên kiểm tra lốp của xe Toyota Innova, không nên chờ đợi cho đến khi chúng mòn hoặc quá cũ mới quyết định thay. Dưới đây là một số dấu hiệu mà bạn cần chú ý để nhận biết khi lốp cần phải được thay mới:
Khách hàng thay 2 lốp Maxxis 205/65R16 Mecora MA-P5 cho xe toyota Innova
- Độ sâu rãnh lốp dưới 1,6mm: Để đảm bảo an toàn khi vận hành xe Toyota Innova, độ sâu của rãnh lốp cần đạt ít nhất là 1,6mm. Vì lốp sẽ dần mòn theo thời gian, đặc biệt là đối với những xe thường xuyên hoạt động, nên việc kiểm tra độ mòn thường xuyên là cần thiết để có kế hoạch thay thế phù hợp.
Kỹ thuật viên thay lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia cho xe Toyota Innova
- Áp suất lốp giảm bất thường: Một nguyên nhân có thể là do lốp bên trong xe Toyota Innova của bạn bị hỏng làm mất tính kín khít. Nếu lớp tráng này bị vò, bong ra, lốp sẽ không giữ kín hơi và áp suất lốp sẽ dần giảm, ảnh hưởng đến hành trình đi xe.
- Lốp bị chém cạnh: Lốp Toyota Innova có các vết chém sâu hơn 1mm rất nguy hiểm vì có thể gây nổ bất kỳ lúc nào, thường xảy ra khi bị cào vào vỉa hè hoặc va chạm với vật sắc nhọn.
- Mặt lốp có dấu hiệu bị hư hại: Đó có thể là bong tróc, phồng (hay còn gọi là chửa thành), rạn nứt, đường vằn, cao su/sợi bố bị tách, bị nhăn,... Tất cả các dấu hiệu này có thể gây ra nguy cơ nổ lốp giữa chừng khi bạn đang trên đường.
Kỹ thuật viên thay lốp Maxxis 205/65R16 Mecora MA-P5 cho xe Toyota Innova
- Lốp bị thủng lỗ: Khi gặp phải tình trạng này, hầu hết mọi người sẽ cố gắng vá lại để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nếu đường kính lỗ thủng lớn hơn 6mm, thậm chí nếu được vá lại cũng không đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Tanh lốp, van lốp bị hư hỏng: Tanh lốp là phần mép lốp tiếp xúc với mâm xe, nếu bị biến dạng, sẽ gây ra tình trạng xì lốp. Van lốp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất lốp, nếu hư hỏng, có thể dẫn đến rò rỉ khí từ lốp. Đừng để tình trạng lốp kém chất lượng kéo dài, hãy kế hoạch thay thế sớm nhất có thể.
5. Mẹo tăng tuổi thọ cho lốp xe Toyota Innova
Để đảm bảo xe Toyota Innova của bạn có thể tận dụng lốp xe tối đa và sử dụng chúng trong thời gian dài nhất, một phương pháp mà các tài xế có kinh nghiệm thường áp dụng là đảo lốp xe. Đảo lốp giúp khắc phục tình trạng lốp mòn không đồng đều. Thường xuyên đảo lốp sau mỗi 5.000 đến 10.000 km là cách hiệu quả nhất. Bạn có thể tham khảo cách thực hiện đảo lốp xe ô tô tại đây.
Kỹ thuật viên cân bằng động lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia
Nguyên tắc đảo lốp cho các xe dẫn động cầu trước như Toyota Innova là lốp sau bên phải được đặt ở vị trí trước bên trái, lốp sau bên trái đặt ở vị trí trước bên phải, lốp trước bên trái đặt ở vị trí sau bên trái và lốp trước bên phải đặt ở vị trí sau bên phải. Cách khác là đảo lốp theo thứ tự chéo toàn bộ. Nếu bạn có thêm một lốp dự phòng cho Toyota Innova, điều này sẽ tốt nhất. Việc đảo lốp xe theo chuẩn này không chỉ giúp giảm thiểu tình trạng mòn không đồng đều mà còn kéo dài tuổi thọ của lốp.
6. Lốp xe Toyota Innova bơm bao nhiêu kg?
Áp suất khuyến nghị của xe Toyota Innova được nhà sản xuất ghi rõ trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc có thể tìm thấy trên cửa của ghế lái. Việc bơm đúng áp suất tiêu chuẩn này không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn tránh những sự cố xảy ra với lốp.
Kỹ thuật viên cân bằng động lốp Maxxis 205/65R16 Mecora MA-P5 cho xe Toyota Innova
Theo thông số chuẩn của hãng, áp suất khuyến nghị cho xe Toyota Innova là 2,3 cân, tương đương với 230 kPA hoặc 32,7 psi. Trong trường hợp bạn chở thêm người và hành lý nặng, nên bơm áp suất lên 2,5 kg/m3. Trong quá trình di chuyển, áp suất lốp xe sẽ giảm dần, tuy nhiên nếu thấy chỉ số này giảm đột ngột một cách liên tục, bạn nên kiểm tra ngay. Điều này có thể cho biết rằng lốp xe của bạn đã gặp sự cố. Tốt nhất là hãy kiểm tra áp suất lốp xe Toyota Innova định kỳ hàng tháng.
7. Cách tự thay lốp cho xe Toyota Innova
Để thay lốp xe của Toyota Innova, đầu tiên bạn cần tìm một nơi phẳng và chắc chắn để thực hiện việc này, nhằm tránh trường hợp xe mất đà và trượt khỏi điểm dừng đỗ trong quá trình thao tác. Hãy lưu ý quan sát và chọn nơi đỗ xe an toàn, tránh xa các khu vực có khúc cua và hạn chế tầm nhìn. Các bước thực hiện rất đơn giản như sau:
- Kéo phanh tay và chuyển cần số về vị trí P (nếu là xe tự động) hoặc cài số lùi nếu đó là xe số sàn.
- Sử dụng gạch, đá hoặc bất kỳ vật nặng nào khác để chèn vào các lốp để giữ cho xe cố định.
- Đặt kích dưới gầm xe tại điểm đã được nhà sản xuất đánh dấu, thường là sau bánh trước và trước bánh sau. Nếu không có điểm đánh dấu, bạn có thể tìm một vị trí tiếp xúc gần bánh xe cần thay bằng kim loại.
- Kích xe lên sao cho nó đứng chắc chắn và vuông góc với mặt đất cho đến khi trở thành một trụ vững chắc.
- Tháo nắp chụp trục bánh xe và nới lỏng các ốc vít theo chiều ngược kim đồng hồ.
Mẹo nhỏ là giữ cho bánh xe vẫn tiếp xúc với mặt đất để tiết kiệm sức lực. Vì vậy, nếu bạn đã kích xe lên cao quá, hãy hạ nó lại.
- Sau khi các ốc vít đã được nới lỏng, bạn có thể tiến hành kích để bánh xe được nhấc lên khỏi mặt đất. Trong quá trình kích, đảm bảo xe vẫn ổn định. Nếu thấy có bất kỳ sự mất thăng bằng nào, tạm ngưng lại và điều chỉnh lại vị trí của kích.
- Tháo bu-lông ra khỏi lazang và các ốc vít theo thứ tự để tránh mất trật tự.
Mẹo nhỏ khác là tháo ốc vít theo thứ tự ngôi sao, tránh tháo cùng lúc hai ốc liền kề để tránh làm cong vênh các chi tiết.
- Nhấc hoàn toàn lốp cũ ra ngoài.
- Đưa lốp mới vào trục và thực hiện các bước ngược lại so với việc tháo lốp cũ.
- Hạ kích dần xuống cho đến khi lốp xe chạm đất và sau đó nhấc kích ra ngoài.
- Siết chặt lại các ốc một lần nữa để đảm bảo rằng bánh xe đã được cố định chắc chắn.
8. Cân chỉnh lốp xe Toyota Innova
Cân chỉnh lốp xe hoặc góc đặt bánh xe không chỉ giúp cải thiện khả năng điều hướng của bánh xe mà còn truyền tải chính xác nhất các quyết định sau tay lái, đồng thời giúp khắc phục hiện tượng rung giật khi các bánh không chạy song song. Góc đặt sai lệch có thể làm cho lốp chống mòn hơn và tạo ra lực cản khi xe chạy.
Vậy khi nào cần cân chỉnh lốp cho xe Toyota Innova? Đó là ngay sau khi bạn thay lốp hoặc khi phát hiện xe gặp phải những vấn đề sau:
- Xe vừa bị chấn động lớn như va đụng hoặc sụt hố.
- Xuất hiện tình trạng mòn không đều của lốp.
- Tay lái bị lệch, không trả về dễ dàng hoặc khó cân bằng lại.
Ngoài ra, định kỳ mỗi 6 tháng hoặc sau mỗi 15.000-20.000km, bạn cũng nên kiểm tra lại độ chụm bánh xe để đảm bảo rằng xe Toyota Innova của bạn được vận hành trong điều kiện tốt nhất.
Bảng giá lốp xe Toyota Innova
Sau khi nắm được các thông số lốp của Toyota Innova, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Xe Toyota Innova sử dụng lốp 225/50R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 225/50R18 UltraContact UC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 225/50R18 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/50R18 Assurance MaxGuard SUV | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/50R18 SportContact 5 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/50R18 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/50R18 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/50R18 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/50R18 MaxContact MC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/50R18 MaxContact MC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/50R18 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Toyota Innova sử dụng lốp 195/70R14
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp BFGoodrich 195/70R14 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 195/70R14 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 195/70R14 BluEarth ES32 Philippines | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 195/70R14 Super Mile TX61 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 195/70R14 Kinergy Eco2 K435 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 195/70R14 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/70R14 Ecopia EP150 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 195/70R14 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 195/70R14 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 195/70R14 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 195/70R14 Cargo G26 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Toyota Innova sử dụng lốp 205/65R15
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 205/65R15 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/65R15 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/65R15 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 205/65R15 BluEarth ES32 Philippines | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/65R15 Super Mile TX61 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 205/65R15 Cinturato P1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/65R15 Kinergy Eco2 K435 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/65R15 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/65R15 B-SERIES B390 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/65R15 Primacy 3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/65R15 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/65R15 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/65R15 Ecopia EP300 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/65R15 Assurance TripleMax 2 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/65R15 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 205/65R15 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/65R15 Cargo Marathon | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/65R15 Durasport | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 205/65R15 Kinergy EX H308 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/65R15 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Toyota Innova sử dụng lốp 205/65R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 205/65R16 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/65R16 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/65R16 Solus HS63 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/65R16 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/65R16 Super Mile TX61 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/65R16 Enasave EC300+ Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/65R16 Vantra LT RA18 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/65R16 Kinergy Eco2 K435 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/65R16 Optimo H426 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/65R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/65R16 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/65R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/65R16 Ecopia EP150 Indonesia/ Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/65R16 Assurance TripleMax 2 Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 205/65R16 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/65R16 ComfortContact CC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/65R16 AH11S Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/65R16 Turanza GR100 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/65R16 Primacy 3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/65R16 Proxes CF2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Toyota Innova sử dụng lốp 215/55R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 215/55R17 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/55R17 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 215/55R17 BlueEarth A34 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 215/55R17 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 215/55R17 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/55R17 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 215/55R17 Decibel E70B Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 215/55R17 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/55R17 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/55R17 Ecsta HS51 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 215/55R17 Cinturato P7 tự vá Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 215/55R17 Cinturato P7 Nga | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 215/55R17 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/55R17 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/55R17 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/55R17 MaxContact MC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/55R17 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/55R17 Turanza ER33 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 215/55R17 Assurance TripleMax 2 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 215/55R17 Walts MS2 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/55R17 ComfortContact CC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/55R17 Ecsta PS51 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/55R17 Ecopia EP300 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/55R17 Primacy 4 ST | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 215/55R17 Proxes CF2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 215/55R17 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 215/55R17 BluEarth E70 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Toyota Innova sử dụng lốp 225/60R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Bridgestone 225/60R16 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/60R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/60R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/60R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/60R16 Assurance TripleMax 2 Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/60R16 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/60R16 Ecopia EP300 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/60R16 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |