Hyundai i20, mẫu xe hatchback cỡ nhỏ được yêu thích bởi thiết kế thời trang, vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu, luôn là lựa chọn hàng đầu của giới trẻ năng động. Để i20 luôn đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường một cách êm ái, an toàn và bền bỉ, việc lựa chọn bộ lốp phù hợp là vô cùng cần thiết.
Trong bài viết này, Thanh An sẽ mang đến cho bạn cẩm nang chi tiết về lốp xe Hyundai i20, từ thông số kỹ thuật, thương hiệu uy tín đến những kinh nghiệm hữu ích, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm "giày" hoàn hảo cho xế cưng của mình.
1. Thông số kích thước lốp xe Hyundai i20
Bạn có thể tra cứu thông số lốp trong sách hướng dẫn sử dụng xe, trên đăng kiểm, hoặc thậm chí là nhìn trực tiếp vào lốp xe.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn biết ngay lập tức, hãy kiểm tra những vị trí sau:
- Thanh đứng của khung cửa gần ghế lái: Thông tin thường được dán ở đây.
- Phía sau nắp ngăn đựng găng tay: Một số nhà sản xuất đặt thông tin kích thước lốp ở đây.
- Trên nắp bình xăng: Một số xe có thể có thông tin này trên nắp bình xăng.
Dù bạn chọn cách nào, việc xác định kích thước lốp sẽ giúp bạn:
- Chuẩn bị tốt hơn cho việc thay lốp: Bạn sẽ biết chính xác loại lốp nào cần mua.
- Bảo dưỡng xe hiệu quả: Đảm bảo bạn luôn sử dụng lốp đúng kích cỡ cho xe của mình.
Thông số kích thước lốp phổ biến cho xe Hyundai i20 bao gồm:
2. Hyundai i20 nên thay lốp nào cho phù hợp?
30 năm kinh nghiệm trong ngành phân phối lốp, Thanh An hiểu rõ sự băn khoăn của bạn khi lựa chọn lốp cho xế yêu. Thị trường lốp hiện nay vô cùng đa dạng, từ những dòng lốp giá rẻ đến cao cấp, khiến bạn dễ lạc lối giữa ma trận lựa chọn.
Thay lốp giống với loại ban đầu nghe có vẻ an toàn, nhưng thực tế chưa hẳn tối ưu. Khi xe mới xuất xưởng, hãng thường trang bị lốp trung tính, phù hợp với đa dạng nhu cầu. Nhưng đến lúc thay lốp, tại sao bạn không nâng cấp lên những dòng lốp tốt hơn, nếu điều kiện cho phép?
Đầu tư cho lốp chất lượng, dù không chiếm nhiều chi phí tổng thể, lại mang đến giá trị gia tăng đáng kể cho chiếc Hyundai i20 của bạn. Với Hyundai i20, những thương hiệu lốp uy tín như Toyo, Maxxis, Michelin, Kumho, Bridgestone, Hankook, Continental, Yokohama, Goodyear, Dunlop, Pirelli, BFGoodrich sẽ là sự lựa chọn thông minh.
Nhiều chủ xe Hyundai i20 thường ưu ái những dòng lốp như Proxes CR1 của Toyo, Proxes CF2 của Toyo, Bravo HPM3 của Maxxis, Primacy 4 ST của Michelin, Primacy 3 của Michelin, Crugen KL33 của Kumho, Potenza R623 của Bridgestone, Optimo H426 của Hankook, Kinergy EX H308 của Hankook, PremiumContact 6 của Continental, CrossContact UHP của Continental, ComportContact CC5 của Continental, Dueler DHPS của Bridgestone, Portran KC53 của Kumho, BluEarth Van RY55 của Yokohama, Bravo HP-M3 của Maxxis, Mecotra MAP5 của Maxxis, Assurance Duraplus 2 của Goodyear, Assurance TripleMax 2 của Goodyear, EfficientGrip Performance SUV của Goodyear, Alenza 001 của Bridgestone, Ecopia EP300 của Bridgestone, Ecopia EP850 của Bridgestone, ComfortContact CC6 của Continental, EcoContact EC5 của Continental, MaxContact MC6 của Continental, SportContact 3 của Continental, SportContact 5 của Continental, ContiCrossContact LX2 của Continental, UltraContact UC6 SUV của Continental, Sport Maxx 050 của Dunlop, SP Sport 2030 của Dunlop, Energy XM2+ của Michelin, Primacy 4 của Michelin, EfficientGrip Performance của Goodyear, Ecopia EP150 của Bridgestone, Ecowing KH27 của Kumho, Crugen AL33 của Kumho, Ecsta PS31 của Kumho, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Kinergy Eco2 K435 của Hankook, Dynapro HP2 RA33 của Hankook, Ventus S1 Evo3 K127 của Hankook, Cinturato P1 của Pirelli, Scorpion Verde của Pirelli, Cinturato P7 Runflat của Pirelli, P Zero của Pirelli, P Zero Runflat của Pirelli, Proxes R44 của Toyo, NanoEnergy 3 của Toyo, Super Mile TX61 của Kumho, SP Sport 5000 của Dunlop, SP Sport LM705 của Dunlop, Potenza ES7 của Bridgestone, BluEarth XT AE61 của Yokohama, E70D của Yokohama, Decibel E70B của Yokohama, Turanza T005A của Bridgestone, Assurance MaxGuard SUV của Goodyear, Eagle F1 Asymmetric 3 của Goodyear, Advantage T/A Drive Go của BFGoodrich, Advantage Touring của BFGoodrich, Pilot Sport 5 của Michelin, Primacy 3 ST ZP của Michelin, ComfortContact CC7 của Continental, UltraContact UC6 của Continental... để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu trên mọi cung đường. Hãy lựa chọn lốp phù hợp để “lốp” đi mọi lo lắng, tận hưởng trọn vẹn niềm vui lái xe.
3. Nơi mua lốp ô tô cho xe Hyundai i20 uy tín?
Bạn biết đấy, lốp xe giống như đôi giày của xế cưng, quyết định sự êm ái và quan trọng hơn cả là sự an toàn trên mọi nẻo đường. Nhưng giữa ma trận thị trường với vô số loại lốp, thật khó để phân biệt đâu là hàng thật, đâu là "giày rởm" đội lốt cao cấp. Thử hỏi, ai muốn đặt cược sự an toàn của mình vào những sản phẩm kém chất lượng?
Đừng lo, đã có Thanh An người bạn đồng hành tin cậy cho xế yêu của bạn! Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành phụ kiện ô tô, chúng tôi tự hào là đại lý cấp 1, chuyên cung cấp lốp xe chính hãng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất. Cam kết giá cả cạnh tranh nhất thị trường, minh bạch và rõ ràng.
Đến với Thanh An, bạn sẽ được:
- An tâm tuyệt đối về nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm.
- Tự tin lựa chọn với sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm.
- Hài lòng 100% với chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Đừng chần chừ nữa, hãy nhấc máy và gọi ngay hotline 0906662441 để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi hấp dẫn. Thanh An Autocare - Luôn đồng hành cùng bạn trên mọi cung đường.
4. Cách nhận biết lốp xe Hyundai i20 cần thay ngay?
Lốp xe là yếu tố quan trọng quyết định an toàn khi lái xe. Đừng để đến lúc lốp mòn mới thay, hãy thường xuyên kiểm tra những dấu hiệu này:
- Rãnh lốp dưới 1,6mm: Lốp cần thay mới.
- Áp suất lốp giảm bất thường: Có thể là dấu hiệu lốp bị hỏng, cần kiểm tra ngay.
- Lốp bị chém cạnh, bong tróc, phồng, rạn nứt: Nguy hiểm, cần thay mới.
- Lỗ thủng lớn hơn 6mm hoặc nhiều lỗ thủng: Không nên vá, cần thay mới.
- Tanh lốp biến dạng, van lốp hỏng: Dễ gây xì lốp, cần thay mới.
5. Mẹo giúp tăng tuổi thọ cho lốp xe Hyundai i20
Bạn có muốn chiếc Hyundai i20 của mình lướt êm ái trên mọi nẻo đường và lốp xe luôn bền bỉ theo thời gian? Bí mật nằm ở một thao tác đơn giản mà hiệu quả: đảo lốp đều đặn!
Đừng coi thường việc đảo lốp, bởi nó không chỉ giúp "xóa tan" tình trạng mòn không đều, kéo dài tuổi thọ cho lốp xe mà còn là chìa khóa vàng cho những chuyến đi an toàn. Hãy tưởng tượng, bộ lốp được chăm sóc kỹ lưỡng sẽ giúp bạn tự tin làm chủ tay lái, vững vàng vượt qua mọi cung đường.
Vậy khi nào nên đảo lốp? Các chuyên gia khuyên bạn nên thực hiện sau mỗi 5.000 - 10.000km. Đối với "xế cưng" Hyundai i20 dẫn động cầu trước, hãy nhớ nguyên tắc "sau ra trước, trước ra sau" và "chéo trái phải" khi đảo lốp.
Tip nhỏ: Nếu có lốp dự phòng, hãy tận dụng nó trong quá trình đảo lốp để tối ưu hiệu quả và kéo dài tuổi thọ cho cả bộ lốp.
Đừng chần chừ nữa, hãy áp dụng ngay bí kíp đơn giản này để bảo vệ "xế yêu" Hyundai i20 và tận hưởng những hành trình an toàn, trọn vẹn niềm vui.
6. Áp suất bơm lốp xe Hyundai i20 là bao nhiêu?
Bạn muốn Hyundai i20 của mình luôn hoạt động trơn tru, an toàn và tiết kiệm nhiên liệu? Bí mật nằm ở những "đôi chân" của nó - lốp xe. Áp suất lốp chuẩn là chìa khóa để "cưỡi ngựa" trên mọi nẻo đường.
Cách đơn giản nhất để tìm áp suất lốp lý tưởng cho Hyundai i20 là tham khảo sách hướng dẫn sử dụng hoặc nhãn dán trên cửa ghế lái. Thông thường, áp suất lốp cho Hyundai i20 dao động từ 31 - 34 psi, tương đương với 2,1 - 2,3 kg/cm2 (2,2 bar) cho mỗi bánh.
Bơm lốp đúng chuẩn không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, mà còn đảm bảo an toàn cho bạn và những người xung quanh. Lốp xe bị non hơi có thể dẫn đến mất lái, tăng nguy cơ nổ lốp và hao mòn nhanh chóng.
Lưu ý: Áp suất lốp sẽ giảm dần trong quá trình di chuyển. Nếu bạn nhận thấy áp suất lốp giảm đột ngột, hãy kiểm tra ngay lốp xe, có thể nó đã bị thủng hoặc gặp vấn đề.
Để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho Hyundai i20, hãy kiểm tra áp suất lốp định kỳ mỗi tháng. Việc này giúp bạn phát hiện sớm những bất thường và bảo vệ "chiến mã" của mình luôn trong tình trạng tốt nhất.
Bảng giá lốp xe Hyundai i20
Sau khi nắm được các thông số lốp của Hyundai i20, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Xe Hyundai i20 sử dụng lốp 185/55R15
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 185/55R15 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 185/55R15 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 185/55R15 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 185/55R15 SP Sport LM705 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 185/55R15 Cinturato P1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 185/55R15 Kinergy Eco2 K435 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 185/55R15 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 185/55R15 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 185/55R15 EcoContact EC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 185/55R15 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 185/55R15 Ecopia EP300 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 185/55R15 Assurance TripleMax 2 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 185/55R15 Assurance Duraplus 2 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 185/55R15 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 185/55R15 Portran KC53 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 185/55R15 ComportContact CC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 185/55R15 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Hyundai i20 sử dụng lốp 185/60R15
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 185/60R15 UltraContact UC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 185/60R15 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 185/60R15 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 185/60R15 Ecopia EP300 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 185/60R15 Turanza T005A Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 185/60R15 Decibel E70B Philippines | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 185/60R15 E70D Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 185/60R15 Super Mile TX61 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 185/60R15 NanoEnergy 3 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 185/60R15 Kinergy Eco2 K435 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 185/60R15 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 185/60R15 Ecopia EP150 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 185/60R15 Energy XM2+ | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 185/60R15 SP Sport 2030 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 185/60R15 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 185/60R15 Assurance TripleMax 2 Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 185/60R15 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 185/60R15 BluEarth Van RY55 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 185/60R15 Kinergy EX H308 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 185/60R15 Proxes CF2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 185/60R15 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Hyundai i20 sử dụng lốp 225/60R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Goodyear 225/60R17 Assurance MaxGuard SUV | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/60R17 Turanza T005A Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/60R17 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/60R17 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/60R17 Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/60R17 Crugen AL33 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/60R17 UltraContact UC6 SUV Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/60R17 Alenza 001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/60R17 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/60R17 Dueler DHPS | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/60R17 Optimo H426 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/60R17 Crugen KL33 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/60R17 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/60R17 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Hyundai i20 sử dụng lốp 225/55R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Goodyear 225/55R18 Assurance MaxGuard SUV | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R18 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 225/55R18 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 225/55R18 SP Sport 5000 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R18 Proxes R44 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/55R18 Scorpion Verde Nga | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/55R18 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/55R18 Crugen AL33 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/55R18 Primacy 3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/55R18 EfficientGrip Performance Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R18 UltraContact UC6 SUV Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R18 ContiCrossContact LX2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R18 Ecopia EP850 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R18 Alenza 001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/55R18 EfficientGrip Performance SUV Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/55R18 Crugen KL33 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R18 CrossContact UHP | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/55R18 Optimo H426 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R18 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Hyundai i20 sử dụng lốp 245/45R19
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Michelin 245/45R19 Primacy 3 ST ZP Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/45R19 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 245/45R19 Eagle F1 Asymmetric 3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/45R19 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/45R19 Potenza ES7 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 245/45R19 P Zero Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 245/45R19 P Zero Romania | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 245/45R19 Ventus S1 Evo3 K127 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 245/45R19 Crugen AL33 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/45R19 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 245/45R19 Sport Maxx 050 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 245/45R19 SportContact 5 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 245/45R19 SportContact 3 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 245/45R19 MaxContact MC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/45R19 Primacy 3 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 245/45R19 Crugen KL33 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 245/45R19 PremiumContact 6 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 245/45R19 Optimo H426 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/45R19 Potenza R623 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/45R19 Primacy 3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/45R19 Primacy 4 ST | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 245/45R19 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |