Lốp xe Mazda 6 không chỉ đơn giản là một phần của xe, mà nó còn là yếu tố quyết định trực tiếp đến cảm giác khi lái. Nó không chỉ đóng vai trò nhận và truyền tải những rung lắc của hành trình mà còn ảnh hưởng sâu đến sự thoải mái khi lái. Chính vì vậy, việc lựa chọn lốp đúng cho chiếc Mazda 6 của bạn là một quyết định vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn đang sẵn lòng thực hiện việc này lần đầu tiên.
Trong bài viết này, chúng tôi, đội ngũ chuyên gia tại Thanh An Autocare, sẽ hướng dẫn bạn cách chọn lốp sao cho phù hợp nhất với nhu cầu và mong muốn của bạn, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những chuyến đi trên chiếc xế hộp của mình.
Thay lốp xe Yokohama cho Mazda 6 chính hãng tại Thanh An Autocare
1. Thông số kích thước lốp xe Mazda 6
Để xác định kích thước lốp phù hợp cho chiếc Mazda 6 của bạn, có một số cách đơn giản và thuận tiện. Bạn có thể tìm thông tin này trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên giấy đăng kiểm. Ngoài ra, bạn cũng có thể dễ dàng nhận biết thông số này trên khung cửa cạnh ghế lái hoặc phía sau nắp ngăn đựng gang tay, thậm chí là trên nắp bình xăng. Điều đơn giản nhất, bạn có thể kiểm tra trực tiếp trên lốp xe cũ. Thông thường, các nhà sản xuất lốp sẽ in thông số kỹ thuật cơ bản này ngay trên bề mặt của lốp.
Dưới đây là kích thước lốp phù hợp cho các phiên bản của Mazda 6:
Kích thước lốp Mazda 6 thường được sử dụng là:
Thay lốp xe Yokohama cho Mazda 6 chính hãng tại Thanh An Autocare quận 7
2. Mazda 6 nên thay lốp nào cho phù hợp?
Với hơn 30 năm hoạt động trong ngành cung cấp lốp xe ô tô, chúng tôi tại Thanh An nhận thấy rằng đa số khách hàng đều gặp khó khăn khi phải lựa chọn loại lốp phù hợp nhất cho xe của mình. Thị trường đang ngày càng đa dạng với một loạt các loại lốp từ phân khúc giá rẻ đến cao cấp, khiến việc quyết định trở nên phức tạp hơn.
Mặc dù việc thay lốp giống với loại gai ban đầu có thể được xem là một lựa chọn an toàn, nhưng không nhất thiết là tối ưu. Lý do là khi chọn lốp cho xe mới, các nhà sản xuất thường ưu tiên những loại lốp trung tính, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng và nhu cầu sử dụng khác nhau, từ đi trong thành phố đến trên các đường mòn. Tuy nhiên, nếu sử dụng loại lốp tốt nhất có thể làm tăng giá thành của xe, khiến việc bán xe trở nên khó khăn hơn.
Do đó, khi đến lúc thay lốp, nếu ngân sách của bạn cho phép, nên cân nhắc nâng cấp lên những loại lốp chất lượng cao hơn. Về việc chọn lốp cho xe Mazda 6, mặc dù lốp không chiếm phần lớn trong chi phí tổng thể của xe, nhưng việc đầu tư vào một bộ lốp chất lượng là hoàn toàn đáng giá. Chúng tôi khuyên bạn nên chọn lốp từ các thương hiệu uy tín hàng đầu như Maxxis, Toyo, Michelin, Dunlop, Bridgestone, Goodyear, Continental, Kumho, Hankook, Pirelli, Yokohama, BFGoodrich.
Dòng gai xe Mazda 6: Mecotra MAP5 của Maxxis, Proxes R54 của Toyo, Proxes CR1 của Toyo, Proxes CF2 của Toyo, Bravo HPM3 của Maxxis, Primacy 3 ST ZP của Michelin, Primacy 4 ST của Michelin, Enasave EC300+ của Dunlop, Potenza S001 Runflat của Bridgestone, Turanza ER300 của Bridgestone, Ecopia EP200 của Bridgestone, Cargo Marathon của Goodyear, ComfortContact CC7 của Continental, Bravo HP-M3 của Maxxis, TALU2 của Toyo, Assurance Duraplus 2 của Goodyear, Assurance TripleMax 2 của Goodyear, Turanza ER30 của Bridgestone, Turanza T001 của Bridgestone, Ecopia EP300 của Bridgestone, ComfortContact CC6 của Continental, UltraContact UC6 của Continental, MaxContact MC5 của Continental, MaxContact MC6 của Continental, PremiumContact 6 của Continental, Energy XM2+ của Michelin, Pilot Sport 4 của Michelin, Primacy 4 của Michelin, EfficientGrip Performance của Goodyear, Ecopia EP150 của Bridgestone, Techno TEC của Bridgestone, Ecowing KH27 của Kumho, Ecsta PS31 của Kumho, SportContact 5 của Continental, Kinergy EX H308 của Hankook, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Kinergy Eco2 K435 của Hankook, Optimo K415 của Hankook, Scorpion Verde của Pirelli, Cinturato P7 Runflat của Pirelli, Cinturato P7 của Pirelli, SP Touring R1 của Dunlop, Proxes T1 Sport của Toyo, Enasave EC300 của Dunlop, Turanza T001 Runflat của Bridgestone, BluEarth GT AE51 của Yokohama, BluEarth ES32 của Yokohama, Turanza T005A của Bridgestone, Advantage T/A Drive Go của BFGoodrich, Advantage Touring của BFGoodrich, Solus HS63 của Kumho, Pilot Sport 5 của Michelin, UltraContact UC7 của Continental, Eagle F1 Asymmetric 3 của Goodyear...
Đây là những lựa chọn được đánh giá cao về hiệu suất và độ bền, giúp bạn tận hưởng trải nghiệm lái xe tốt nhất trên chiếc Mazda 6 của mình.
3. Nơi mua lốp ô tô cho xe Mazda 6 uy tín?
Việc quyết định nơi đầu tư tiền bạc một cách xứng đáng thường là một nỗi lo lắng lớn đối với nhiều chủ xe. Trên thị trường, có không ít sản phẩm giả mạo và hàng nhái, đến mức đặc biệt tinh vi, khiến ngay cả những chủ xe có kinh nghiệm cũng khó lòng nhận biết. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, quý vị nên chọn mua hàng tại các cơ sở uy tín, đã được nhiều người mua hàng kiểm chứng.
Thanh An tự hào là một đơn vị uy tín trong lĩnh vực phụ kiện ô tô. Tất cả sản phẩm mà chúng tôi cung cấp đều là hàng chính hãng, được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất. Chúng tôi là đại lý cấp 1, giá cả luôn được công khai và là tốt nhất trên thị trường. Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết luôn mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho 100% khách hàng của mình. Quý vị có nhu cầu vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp hệ thống cửa hàng của chúng tôi để biết thông tin chi tiết hơn.
4. Cách nhận biết lốp xe Mazda 6 cần thay?
Lốp là một phần quan trọng trực tiếp tiếp xúc với đường, và bất kỳ vấn đề nào xảy ra với lốp có thể gây ra những sự cố không mong muốn cho xe của bạn. Để tránh tình trạng này, quan trọng nhất là bạn cần thường xuyên kiểm tra lốp của chiếc Mazda 6 của mình, không chờ đến khi chúng mòn hoặc quá cũ mới quyết định thay thế. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy lốp cần được thay mới:
- Độ sâu rãnh lốp dưới 1,6mm: Để đảm bảo an toàn khi lái xe Mazda 6, độ sâu của rãnh lốp cần ít nhất là 1,6mm. Lốp sẽ mòn dần theo thời gian, vì vậy đối với những người thường xuyên di chuyển, việc kiểm tra độ mòn thường xuyên là cần thiết để có kế hoạch thay thế phù hợp.
- Áp suất lốp giảm đột ngột: Nguyên nhân có thể là do lớp kín bên trong lốp Mazda 6 của bạn bị hỏng. Khi lớp kín này bị vò, bong ra, lốp không thể giữ kín hơi và áp suất lốp sẽ giảm dần, ảnh hưởng đến hành trình lái xe.
- Lốp bị chém cạnh hoặc bị thủng: Lốp có các vết chém sâu hơn 1mm rất nguy hiểm và có thể gây ra sự cố nổ bất kỳ lúc nào.
- Mặt lốp bị hư hại: Lốp bong tróc, phồng, rạn nứt, hay có các dấu hiệu khác của hư hại cũng có thể dẫn đến nguy cơ nổ lốp giữa đường.
- Lốp bị thủng lỗ có đường kính hơn 6mm hoặc thủng nhiều lỗ: Việc vá lốp không đảm bảo an toàn nếu lỗ thủng lớn hơn 6mm.
- Tanh lốp hoặc van lốp bị hư hỏng: Tanh lốp biến dạng hoặc van lốp hỏng có thể gây ra các vấn đề khác nhau, từ xì lốp đến rò rỉ khí. Đừng để tình trạng này kéo dài, hãy sớm thay thế khi phát hiện vấn đề.
5. Mẹo giúp tăng tuổi thọ cho lốp xe Mazda 6
Để xe Mazda 6 của bạn có thể sử dụng lốp xe một cách hiệu quả nhất, một phương pháp được các tài xế có kinh nghiệm khuyên dùng là thực hiện việc đảo lốp xe. Điều này giúp giải quyết vấn đề mòn lốp không đều. Sau mỗi 5.000 đến 10.000 km, bạn nên thực hiện việc đảo lốp một lần. Các nguyên tắc cơ bản của việc đảo lốp cho các xe dẫn động cầu trước như Mazda 6 là:
- Lốp sau phải ra trước trái.
- Lốp sau trái ra trước phải.
- Lốp trước trái ra sau trái.
- Lốp trước phải ra sau phải.
Hoặc bạn có thể áp dụng cách đảo chéo toàn bộ. Nếu có thêm một lốp dự phòng cho Mazda 6, thì càng tốt. Việc thực hiện đảo lốp theo chuẩn này không chỉ giúp giảm thiểu tình trạng mòn không đều mà còn kéo dài tuổi thọ của lốp.
6. Áp suất bơm lốp xe Mazda 6 là bao nhiêu?
Mazda 6 đã rất chi tiết trong việc ghi chú áp suất khuyến nghị, bạn có thể tìm thấy thông tin này trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên cửa của ghế lái. Bơm lốp đúng áp suất tiêu chuẩn sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu và tránh những sự cố không mong muốn với lốp.
Theo quy định, áp suất lốp đều cho Mazda 6 là 230kPA (2,34kg/cm2), tương đương 33 psi. Tuy nhiên, khi chở nhiều người và hành lý, khuyến nghị bơm áp suất lốp trước lên 250 kPA và lốp sau lên 320 kPA. Đảm bảo yêu cầu thợ bơm áp suất đúng này để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho cả lốp và xe.
Trong quá trình di chuyển, áp suất lốp có thể giảm dần, nhưng nếu thấy sự giảm này đột ngột và liên tục, bạn cần kiểm tra ngay lập tức, có thể lốp đã gặp sự cố. Tốt nhất là kiểm tra áp suất lốp Mazda 6 của bạn định kỳ hàng tháng.
7. Hướng dẫn tự thay lốp cho xe Mazda 6
Để thay lốp xe của Mazda 6, trước hết, bạn cần chọn một nơi phẳng, chắc chắn để thực hiện việc này, đảm bảo xe không bị mất đà và trượt khỏi nơi dừng đỗ. Hãy lưu ý quan sát môi trường xung quanh, tránh các khu vực có khúc cua và có tầm nhìn hạn chế. Các bước thực hiện rất đơn giản:
- Kéo phanh tay và chuyển cần số về P (với xe số tự động) hoặc về 1 hoặc cài số lùi (với xe số sàn).
- Sử dụng gạch, đá hoặc bất kỳ vật nặng nào để chèn vào các lốp, giữ cho xe không di chuyển.
- Đặt kích dưới gầm xe tại điểm mà nhà sản xuất đã đánh dấu, thường là sau bánh trước và trước bánh sau. Đối với các xe cũ hơn, bạn có thể phải tìm vị trí tiếp xúc gần bánh xe cần thay bằng kim loại.
- Kích xe lên, đảm bảo nó đứng chắc chắn và vuông góc với mặt đất, trở thành một trụ vững chắc.
- Tháo nắp chụp trục bánh xe và nới lỏng các ốc vít theo chiều ngược kim đồng hồ.
- Giữ cho bánh xe tiếp tục chạm đất để tiết kiệm sức lực. Nếu đã kích xe lên quá cao, hãy hạ bớt xuống.
- Khi các ốc đã được nới lỏng, tiến hành kích để bánh xe được nhấc lên khỏi mặt đất.
Mẹo: Đảm bảo xe vẫn ổn định trong quá trình này. Nếu cảm thấy bất kỳ sự mất cân bằng nào, hãy tạm dừng và điều chỉnh lại vị trí của kích.
- Tháo bu-lông ra khỏi lazang và các ốc vít theo thứ tự để tránh thất lạc.
- Nhấc hoàn toàn lốp cũ ra ngoài.
- Đặt lốp mới vào trục và tiến hành lắp ráp ngược lại các bước tháo lốp.
- Hạ kích dần xuống đến khi bánh xe chạm đất và loại bỏ kích ra ngoài.
- Siết chặt lại các ốc vít một lần nữa để đảm bảo bánh xe được cố định chắc chắn.
8. Cân chỉnh lốp xe Mazda 6 khi nào
Góc đặt không chính xác có thể dẫn đến mòn lốp không đồng đều và tạo ra lực cản khi lái xe. Điều chỉnh góc đặt và cân chỉnh lốp giúp cải thiện khả năng điều hướng của xe, đồng thời truyền tải các quyết định sau tay lái một cách chính xác nhất. Việc điều chỉnh lại lốp cũng giúp khắc phục hiện tượng rung giật khi các bánh không chạy song song.
Khi nào cần cân chỉnh lốp cho Mazda 6? Câu trả lời là ngay sau khi thay lốp hoặc khi bạn phát hiện xe gặp các vấn đề sau:
- Xe trải qua va chạm mạnh, sụt hố, hoặc bất kỳ sự chấn động lớn nào khác.
- Xuất hiện tình trạng mòn không đồng đều trên lốp.
- Tay lái bị lệch, không quay trở lại vị trí ban đầu dễ dàng hoặc khó cân bằng.
Định kỳ mỗi 6 tháng/lần hoặc sau mỗi 15.000-20.000km, cũng nên kiểm tra độ chụm bánh xe để đảm bảo Mazda 6 của bạn hoạt động một cách tối ưu nhất.
Bảng giá lốp xe Mazda 6
Sau khi nắm được các thông số lốp của Mazda 6, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Xe Mazda 6 sử dụng lốp 225/55R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 225/55R17 UltraContact UC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/55R17 Eagle F1 Asymmetric 3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/55R17 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 225/55R17 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R17 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 225/55R17 BluEarth GT AE51 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R17 Turanza T001 Runflat Ba Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R17 Proxes T1 Sport Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/55R17 Cinturato P7 Runflat Romania | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/55R17 Cinturato P7 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/55R17 Optimo K415 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/55R17 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/55R17 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/55R17 EfficientGrip Performance Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/55R17 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R17 PremiumContact 6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R17 MaxContact MC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R17 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/55R17 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R17 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R17 Turanza T001 Ba Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/55R17 Primacy 3 ST ZP | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/55R17 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R17 Proxes R54 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda 6 sử dụng lốp 225/45R19
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Bridgestone 225/45R19 Turanza T005A Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/45R19 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/45R19 Scorpion Verde Nga | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/45R19 SportContact 5 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R19 Pilot Sport 4 Mỹ | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/45R19 Turanza T001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/45R19 TALU2 Nhật Bản | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/45R19 Potenza S001 Runflat | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/45R19 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda 6 sử dụng lốp 255/45R19
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Michelin 255/45R19 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 255/45R19 Cinturato P7 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 255/45R19 Scorpion Verde tự vá Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 255/45R19 P Zero Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda 6 sử dụng lốp 205/55R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/55R16 Solus HS63 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance TripleMax 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza T005A Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 205/55R16 BluEarth GT AE51 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 205/55R16 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/55R16 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/55R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza ER30 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Ecopia EP150 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 MaxContact MC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance TripleMax 2 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Cargo Marathon | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300+ | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 ST | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/55R16 Proxes CF2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/55R16 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 205/55R16 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda 6 sử dụng lốp 195/65R15
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 195/65R15 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 195/65R15 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 195/65R15 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 195/65R15 BluEarth ES32 Philippines | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 195/65R15 BluEarth GT AE51 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 195/65R15 SP Touring R1 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 195/65R15 Kinergy Eco2 K435 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 195/65R15 Kinergy EX H308 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 195/65R15 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Techno TEC Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 195/65R15 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 195/65R15 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 195/65R15 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 195/65R15 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Ecopia EP300 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Turanza ER30 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 195/65R15 Assurance TripleMax 2 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 195/65R15 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 195/65R15 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Ecopia EP200 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 195/65R15 Turanza ER300 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 195/65R15 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |