Đừng để bộ lốp kém chất lượng làm giảm đi trải nghiệm tuyệt vời cùng Nissan Livina 7 chỗ của bạn! Tìm hiểu ngay cách chọn lốp xe phù hợp với thông số kỹ thuật, thương hiệu uy tín và kinh nghiệm từ Thanh An. Nâng cấp hành trình, tối ưu an toàn và êm ái cho gia đình bạn bắt đầu ngay hôm nay!
1. Thông số kích thước lốp xe Nissan Livina
Bạn không cần phải vất vả tìm kiếm thông tin về kích thước lốp cho chiếc Nissan Livina của mình. Có nhiều cách đơn giản để bạn xác định thông số này:
- Kiểm tra sách hướng dẫn sử dụng xe: Đây là nguồn thông tin chính xác và đầy đủ nhất về xe của bạn.
- Xem trên đăng kiểm: Thông tin về kích thước lốp cũng được ghi rõ trên giấy đăng kiểm.
- Kiểm tra trên xe: Bạn có thể tìm thấy thông tin về kích thước lốp ở một số vị trí trên xe như:
- Thanh đứng của khung cửa gần ghế lái
- Phía sau nắp ngăn đựng gang tay
- Trên nắp bình xăng
- Nhìn trực tiếp lên lốp: Cách đơn giản nhất là nhìn vào lốp hiện tại, bạn sẽ thấy kích thước được in trên thành lốp.
Thông thường, kích thước lốp cho xe Nissan Livina là:
Hãy yên tâm, việc xác định kích thước lốp cho chiếc Nissan Livina của bạn không hề phức tạp. Chúc bạn tìm được lốp phù hợp.
2. Nissan Livina nên thay lốp nào cho phù hợp?
Với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành phân phối lốp ô tô, Thanh An hiểu rõ sự băn khoăn của bạn khi chọn lựa lốp cho chiếc Nissan Livina yêu quý. Thị trường lốp hiện nay vô cùng đa dạng, từ giá rẻ đến cao cấp, khiến bạn dễ bị choáng ngợp.
Thay lốp giống với loại ban đầu có thể là lựa chọn an toàn, nhưng chưa chắc đã là tối ưu. Nhà sản xuất thường trang bị lốp trung tính cho xe mới, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng và địa hình khác nhau. Tuy nhiên, khi đến lúc thay lốp, nếu điều kiện cho phép, hãy cân nhắc nâng cấp lên dòng lốp cao cấp hơn.
Dù lốp không chiếm nhiều chi phí trong tổng giá trị của xe, nhưng đầu tư vào một bộ lốp chất lượng là khoản đầu tư xứng đáng.
Đối với Nissan Livina, những thương hiệu lốp uy tín như Maxxis, Toyo, Michelin, Dunlop, Bridgestone, Goodyear, Continental, Kumho, Hankook, Pirelli, Yokohama, BFGoodrich (click vào từng thương hiệu để tìm hiểu thêm) là lựa chọn thông minh.
Hầu hết các chủ xe Nissan Livina ưa chuộng các dòng lốp như Mecotra MAP5 của Maxxis, Proxes CR1 của Toyo, Proxes CF2 của Toyo, Primacy 4 ST của Michelin, Enasave EC300+ của Dunlop, Ecopia EP200 của Bridgestone, Cargo Marathon của Goodyear, Assurance Duraplus 2 của Goodyear, Assurance TripleMax 2 của Goodyear, Ecopia EP300 của Bridgestone, ComfortContact CC6 của Continental, UltraContact UC6 của Continental, MaxContact MC5 của Continental, Energy XM2+ của Michelin, Pilot Sport 4 của Michelin, Primacy 4 của Michelin, Ecopia EP150 của Bridgestone, Turanza ER30 của Bridgestone, Ecowing KH27 của Kumho, Kinergy EX H308 của Hankook, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Kinergy Eco2 K435 của Hankook, Cinturato P7 Runflat của Pirelli, Enasave EC300 của Dunlop, BluEarth GT AE51 của Yokohama, Turanza T005A của Bridgestone, Advantage T/A Drive Go của BFGoodrich, Advantage Touring của BFGoodrich, Solus HS63 của Kumho, Enasave EC350+ của Dunlop, UltraContact UC7 của Continental, ComfortContact CC7 của Continental... để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu trên mọi địa hình.
3. Nơi mua lốp ô tô cho xe Nissan Livina uy tín?
Lựa chọn lốp xe phù hợp là quyết định quan trọng, nhưng tìm được nơi uy tín để "chọn mặt gửi vàng" lại là bài toán khó cho nhiều chủ xe. Thị trường tràn lan hàng giả, hàng nhái tinh vi khiến ngay cả những người am hiểu cũng dễ bị đánh lừa.
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, hãy lựa chọn những cơ sở uy tín, được đông đảo khách hàng tin tưởng. Và Thanh An tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phụ kiện ô tô, cam kết mang đến cho bạn sự an tâm tuyệt đối với:
- Hàng chính hãng 100%: Nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh: Là đại lý cấp 1, chúng tôi cam kết mang đến mức giá công khai và tốt nhất thị trường.
- Kinh nghiệm dày dặn: Hơn 30 năm đồng hành cùng hàng ngàn khách hàng, chúng tôi tự tin mang đến sự hài lòng tuyệt đối cho bạn.
Bạn còn băn khoăn về lốp xe cho "xế cưng"? Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với Thanh An Autocare để được tư vấn miễn phí! Gọi hotline 0906662441, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
4. Cách nhận biết lốp xe Nissan Livina cần thay ngay?
An toàn là trên hết! Hãy kiểm tra lốp xe Nissan Livina thường xuyên để đảm bảo chuyến đi an toàn. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy lốp xe cần thay mới:
- Độ sâu rãnh lốp dưới 1.6mm: Rãnh lốp cần có độ sâu tối thiểu để đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Áp suất lốp giảm bất thường: Có thể do lớp hỏng bên trong lốp, gây nguy hiểm khi lái xe.
- Lốp bị chém cạnh, thủng lớn hơn 1mm: Nguy cơ nổ lốp rất cao.
- Bề mặt lốp bị bong tróc, phồng, rạn nứt: Dấu hiệu của lốp không an toàn.
- Lỗ thủng đường kính lớn hơn 6mm hoặc quá nhiều lỗ: Vá lốp không đảm bảo an toàn.
- Tanh lốp hoặc van lốp bị hỏng: Gây rò rỉ khí, ảnh hưởng đến an toàn.
5. Mẹo giúp tăng tuổi thọ cho lốp xe Nissan Livina
Để "xế yêu" Nissan Livina của bạn lướt đi êm ái và an toàn trên mọi nẻo đường, việc chăm sóc cho bộ lốp là điều vô cùng quan trọng. Trong đó, đảo lốp định kỳ là bí quyết vàng được các tay lái lão luyện truyền tai nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ cho lốp xe.
Vậy đảo lốp mang lại lợi ích gì? Đầu tiên, nó giúp khắc phục tình trạng mòn không đều ở các bánh xe, vốn là nguyên nhân hàng đầu gây mất cân bằng và giảm độ bám đường. Thứ hai, đảo lốp là biện pháp bảo dưỡng duy trì sự ổn định và an toàn cho chiếc xe, giúp bạn yên tâm cầm lái trên mọi hành trình.
Các chuyên gia khuyến nghị nên đảo lốp sau mỗi 5.000 - 10.000km. Đối với xe Nissan Livina sử dụng hệ dẫn động cầu trước, bạn có thể áp dụng nguyên tắc lốp sau ra trước (chéo), lốp trước ra sau (chéo). Hoặc đơn giản hơn, phương pháp đảo chéo toàn bộ cũng mang lại hiệu quả tương tự.
Đặc biệt, nếu xe bạn có thêm lốp dự phòng, việc đảo lốp sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết, giúp tăng cường tuổi thọ cho cả 5 chiếc lốp.
6. Áp suất bơm lốp xe Nissan Livina là bao nhiêu?
Duy trì áp suất lốp đúng chuẩn là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và vận hành tốt cho xe Nissan Livina. Áp suất lốp khuyến nghị (thường từ 30 - 35 psi hoặc 2,1-2,4 kg/cm2 ) có thể được tìm thấy trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc trên cửa ghế lái. Bơm đúng áp suất không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn ngăn ngừa sự cố về lốp. Hãy kiểm tra áp suất lốp hàng tháng và kiểm tra ngay nếu thấy giảm đột ngột để đảm bảo an toàn cho bạn và xe.
Bảng giá lốp xe Nissan Livina
Sau khi nắm được các thông số lốp của Nissan Livina, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Xe Nissan Livina sử dụng lốp 185/65R15
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 185/65R15 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 185/65R15 Enasave EC350+ | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 185/65R15 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 185/65R15 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 185/65R15 Enasave EC300+ Nhật Bản/ Thái Lan/ Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 185/65R15 Kinergy Eco2 K435 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 185/65R15 Kinergy EX H308 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 185/65R15 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 185/65R15 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 185/65R15 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 185/65R15 Ecopia EP300 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 185/65R15 Assurance Duraplus 2 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 185/65R15 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 185/65R15 Ecopia EP200 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 185/65R15 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Nissan Livina sử dụng lốp 205/55R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/55R16 Solus HS63 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance TripleMax 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza T005A Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 205/55R16 BluEarth GT AE51 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 205/55R16 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 205/55R16 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 205/55R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza ER30 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Ecopia EP150 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 MaxContact MC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance TripleMax 2 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance Duraplus 2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 205/55R16 Cargo Marathon | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 205/55R16 Enasave EC300+ | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 ST | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/55R16 Proxes CF2 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 205/55R16 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 205/55R16 Mecotra MAP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |