Subaru WRX STI, biểu tượng của tốc độ và sức mạnh, luôn là niềm khao khát của những tay lái đam mê cảm giác chinh phục. Để "chiến mã" của bạn luôn bám đường hoàn hảo và phát huy tối đa hiệu suất, việc lựa chọn lốp xe phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Bài viết này của Thanh An sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về các loại lốp xe Subaru WRX STI chuẩn hãng, từ thông số kỹ thuật đến tính năng vượt trội, giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu cho "con chiến mã" của mình.
1. Thông số kích thước lốp xe Subaru WRX STI
Việc xác định kích thước lốp phù hợp cho chiếc Subaru XV của bạn không hề phức tạp như bạn nghĩ. Dù là chuẩn bị cho việc thay lốp hay đơn giản là muốn nắm rõ thông tin về chiếc xe, bạn có thể dễ dàng tìm thấy thông số này ở một số nơi:
Cách nhanh nhất? Hãy nhìn trực tiếp lên thành lốp xe! Thông tin kích thước được in rõ ràng ngay tại đó.
Cần thêm thông tin?
- Sách hướng dẫn sử dụng xe: Nguồn thông tin chính thống và đáng tin cậy nhất.
- Giấy đăng kiểm xe: Cũng chứa thông số lốp xe một cách chi tiết.
- Một số vị trí khác trên xe Subaru XV:
- Thanh đứng khung cửa gần ghế lái.
- Phía sau nắp ngăn đựng găng tay.
- Trên nắp bình xăng.
Thông thường, kích thước lốp cho xe Subaru XV là:
Bằng cách nắm rõ thông tin kích thước lốp, bạn có thể tự tin lựa chọn loại lốp phù hợp nhất cho chiếc xe của mình.
2. Subaru WRX STI nên thay lốp nào cho phù hợp?
Chọn lốp xe phù hợp cho chiếc Subaru WRX STI của bạn chưa bao giờ dễ dàng với vô vàn lựa chọn trên thị trường từ bình dân đến cao cấp.
Với hơn 30 năm kinh nghiệm, Thanh An hiểu rằng lốp xe ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và trải nghiệm lái của bạn. Thay vì lựa chọn an toàn nhưng không tối ưu là loại lốp theo xe, tại sao bạn không nâng cấp lên một tầm cao mới?
Đầu tư vào một bộ lốp chất lượng từ các thương hiệu uy tín như Pirelli, Michelin, Continental, Maxxis, Bridgestone, Dunlop, Kumho, Hankook, Goodyear, BFGoodrich là một quyết định sáng suốt. Cinturato P7 của Pirelli, Primacy 3 của Michelin, ComfortContact CC7 của Continental, Premitra HP5 của Maxxis, Potenza S001 Runflat của Bridgestone, UltraContact UC6 của Continental, MaxContact MC6 của Continental, SportContact 5 của Continental, Veuro VE303 của Dunlop, Pilot Sport 4 của Michelin, Primacy 4 của Michelin, Ecsta PS31 của Kumho, Ventus V12 Evo2 K120 của Hankook, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Cinturato P7 Runflat của Pirelli, P Zero của Pirelli, Primacy 3 ST ZP của Michelin, Turanza T005A của Bridgestone, Eagle F1 Asymmetric 3 của Goodyear, Advantage Touring của BFGoodrich, Pilot Sport 5 của Michelin, UltraContact UC7 của Continental... là những dòng lốp được nhiều chủ xe Subaru WRX STI tin dùng bởi hiệu suất vượt trội và khả năng vận hành êm ái trên mọi cung đường.
Click vào từng thương hiệu để khám phá thêm và lựa chọn bộ lốp hoàn hảo cho xế yêu của bạn.
3. Nơi mua lốp ô tô cho xe Subaru WRX STI uy tín?
Việc lựa chọn lốp xe chất lượng cho xế cưng luôn là ưu tiên hàng đầu của mọi chủ xe. Tuy nhiên, thị trường tràn lan hàng giả, hàng nhái khiến việc tìm kiếm địa chỉ uy tín trở thành nỗi băn khoăn.
Là đại lý cấp 1 với hơn 30 năm kinh nghiệm, Thanh An tự hào là điểm đến đáng tin cậy của mọi khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp lốp xe chính hãng, nhập khẩu trực tiếp với giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm tại Thanh An luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí, giúp bạn lựa chọn loại lốp phù hợp nhất cho xế cưng. Liên hệ ngay hotline 0906662441 để trải nghiệm dịch vụ chất lượng và nhận ưu đãi hấp dẫn từ Thanh An Autocare.
4. Cách nhận biết lốp xe Subaru WRX STI cần thay ngay?
Để đảm bảo an toàn cho chuyến đi của bạn trên chiếc Subaru WRX STI, việc kiểm tra và bảo dưỡng lốp xe là vô cùng quan trọng. Hãy lưu ý những dấu hiệu sau để biết khi nào cần thay lốp mới:
- Độ sâu rãnh lốp dưới 1,6mm: Rãnh lốp quá mòn có thể gây nguy hiểm.
- Áp suất lốp giảm bất thường: Có thể là dấu hiệu của lớp hỏng bên trong lốp.
- Lốp bị chém cạnh hoặc thủng lớn hơn 1mm: Nguy cơ nổ lốp khi vận hành.
- Bề mặt lốp bị bong tróc, phồng, rạn nứt: Dấu hiệu lốp không an toàn.
- Lỗ thủng đường kính lớn hơn 6mm hoặc quá nhiều lỗ: Việc vá lốp không đảm bảo an toàn.
- Tanh lốp hoặc van lốp bị hỏng: Có thể dẫn đến rò rỉ khí.
5. Mẹo giúp tăng tuổi thọ cho lốp xe Subaru WRX STI
Để kéo dài tuổi thọ lốp xe Subaru WRX STI của bạn, đảo lốp là một phương pháp tối ưu.
Với xe dẫn động cầu trước như Subaru WRX STI, bạn chỉ cần đổi vị trí các lốp theo nguyên tắc đơn giản: lốp sau bên phải sang trước bên trái, lốp sau bên trái sang trước bên phải, lốp trước bên trái sang sau bên trái, và lốp trước bên phải sang sau bên phải. Bạn cũng có thể đảo lốp chéo toàn bộ.
Việc đảo lốp giúp khắc phục tình trạng mòn không đều, giữ cho lốp hoạt động hiệu quả, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí trong suốt quá trình sử dụng xe.
Lưu ý: Luôn có thêm một lốp dự phòng sẽ giúp quá trình đảo lốp dễ dàng hơn.
6. Áp suất bơm lốp xe Subaru WRX STI là bao nhiêu?
Áp suất lốp chính xác là yếu tố quan trọng để Subaru WRX STI của bạn vận hành an toàn, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Để biết áp suất khuyến nghị (thường từ 31-34 psi hoặc 2.1-2.3 kg/cm2 ), hãy tham khảo sách hướng dẫn sử dụng hoặc tem dán trên khung cửa xe.
Việc kiểm tra áp suất lốp hàng tháng và trước mỗi chuyến đi dài là rất cần thiết. Sự thay đổi áp suất đột ngột có thể là dấu hiệu của lốp bị thủng hoặc hư hỏng. Nắm bắt kịp thời những vấn đề này sẽ giúp bạn tránh được những sự cố đáng tiếc và kéo dài tuổi thọ cho lốp xe.
Bảng giá lốp xe Subaru WRX STI
Sau khi nắm được các thông số lốp của Subaru WRX STI, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Xe Subaru WRX STI sử dụng lốp 225/45R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 225/45R18 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 225/45R18 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/45R18 Eagle F1 Asymmetric 3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/45R18 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Primacy 3 ST ZP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/45R18 P Zero Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/45R18 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/45R18 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/45R18 Ventus V12 Evo2 K120 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/45R18 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 225/45R18 Veuro VE303 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/45R18 SportContact 5 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/45R18 MaxContact MC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/45R18 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/45R18 Potenza S001 Runflat | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/45R18 Premitra HP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/45R18 ComfortContact CC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Primacy 3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/45R18 Cinturato P7 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |