Bạn đang tìm kiếm bộ lốp xe Chevrolet Malibu hoàn hảo, vừa đảm bảo an toàn, êm ái, lại bền bỉ theo thời gian? Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích về các loại lốp phù hợp nhất với Chevrolet Malibu, kèm theo bí quyết chọn mua lốp chính hãng, giá tốt trong bài viết dưới đây. Chắc chắn bạn sẽ tìm được lời giải đáp cho mọi thắc mắc.
Khách hàng thay lốp xe ô tô tại cửa hàng Thanh An Autocare Quận 7
1. Thông số kích thước lốp xe Chevrolet Malibu
Bạn đang muốn thay lốp mới cho Chevrolet Malibu nhưng không biết kích thước phù hợp? Đừng lo lắng! Việc xác định kích thước lốp không hề phức tạp như bạn nghĩ.
Có thể dễ dàng tìm thấy thông tin này trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên giấy đăng kiểm của xe. Ngoài ra, bạn có thể tra cứu nhanh chóng trên thanh đứng khung cửa gần ghế lái, phía sau nắp ngăn đựng gang tay hoặc trên nắp bình xăng.
Cách đơn giản nhất là nhìn trực tiếp lên lốp hiện tại để xác định kích thước.
Thông thường, kích thước lốp Chevrolet Malibu là:
Thay lốp xe ô tô chính hãng uy tín tại Thanh An Autocare quận 7
2. Chevrolet Malibu nên thay lốp nào cho phù hợp?
Bạn đang muốn thay lốp cho Chevrolet Malibu nhưng băn khoăn giữa vô vàn lựa chọn? Hiểu tâm lý đó, Thanh An với hơn 30 năm kinh nghiệm trong ngành lốp xe, muốn chia sẻ cùng bạn những bí quyết chọn lốp phù hợp, giúp bạn lái xe an toàn và tối ưu hóa hiệu suất.
Lựa chọn lốp giống với loại ban đầu có vẻ an toàn, nhưng chưa chắc đã tối ưu! Xe mới thường được trang bị lốp trung tính, đáp ứng đa dạng nhu cầu. Tuy nhiên, khi thay lốp, bạn hoàn toàn có thể nâng cấp lên loại tốt hơn, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Đừng nghĩ lốp chỉ là chi tiết nhỏ! Đầu tư vào lốp chất lượng là bảo vệ an toàn và nâng tầm trải nghiệm lái xe. Với Chevrolet Malibu, bạn có thể yên tâm lựa chọn các thương hiệu uy tín như Dunlop, Hankook, Kumho, Bridgestone, Michelin, Yokohama, Toyo, Maxxis, Pirelli, Continental, Goodyear, BFGoodrich (Click vào từng thương hiệu để tìm hiểu chi tiết hơn).
Nhiều chủ xe Chevrolet Malibu thường lựa chọn các dòng lốp như SP Sport Maxx 050+ của Dunlop, Ventus S1 Evo3 K127 của Hankook, Crugen HP71 của Kumho, Dueler H/L 33 của Bridgestone, Latitude Tour HP của Michelin, Primacy SUV của Michelin, Advan Sport V105 của Yokohama, PXSPS của Toyo, PXR30A của Toyo, PXSP của Toyo, Proxes R54 của Toyo, Bravo HPM3 của Maxxis, Cinturato P7 Runflat của Pirelli, Primacy 4 ST của Michelin, Primacy 3 ST ZP của Michelin, Ventus S1 Noble2 H452 của Hankook, SP Sport Maxx GT của Dunlop, SportContact 5 Runflat của Continental, Dueler H/L 400 của Bridgestone, Alenza 001 của Bridgestone, Turanza GR100 của Bridgestone, Potenza RE002 của Bridgestone, Ecopia EP300 của Bridgestone, Dueler H/T D689 của Bridgestone, Cinturato P7 của Pirelli, Primacy 3 của Michelin, ComfortContact CC7 của Continental, Bravo HP-M3 của Maxxis, Premitra HP5 của Maxxis, Scorpion Verde Runflat của Pirelli, Assurance TripleMax 2 của Goodyear, Dueler H/P Sport của Bridgestone, Potenza S001 Runflat của Bridgestone, UltraContact UC6 của Continental, MaxContact MC5 của Continental, MaxContact MC6 của Continental, PremiumContact 6 của Continental, ProContact GX của Continental, SportContact 5 của Continental, SportContact 6 của Continental, CrossContact LX Sport của Continental, Veuro VE303 của Dunlop, Pilot Sport 4 của Michelin, Primacy 4 của Michelin, EfficientGrip Performance của Goodyear, Dueler D33A của Bridgestone, Ecowing KH27 của Kumho, Ecsta PS31 của Kumho, Optimo H426 của Hankook, Ventus V12 Evo2 K120 của Hankook, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Dynapro HP2 RA33 của Hankook, Optimo K415 của Hankook, Dynapro HT RH12 của Hankook, Sport Maxx 050 của Dunlop, Scorpion Verde của Pirelli, P Zero của Pirelli, P Zero Runflat của Pirelli, Proxes T1 Sport của Toyo, Pilot Sport 4 SUV của Michelin, Turanza T001 Runflat của Bridgestone, Solus KL21 của Kumho, BluEarth GT AE51 của Yokohama, Turanza T005A của Bridgestone, Eagle F1 Asymmetric 3 của Goodyear, Asymmetric 3 RunOnFlat của Goodyear, Eagle F1 SuperSport của Goodyear, Advantage Touring của BFGoodrich, Pilot Sport 5 của Michelin, UltraContact UC7 của Continental, Ecsta PS71 của Kumho... để đảm bảo an toàn và hiệu quả trên mọi địa hình.
Kỹ thuật viên chuyên nghiệp tại Thanh An Autocare sẵn sàng phục vụ Quý khách hàng
Hãy để Thanh An giúp bạn chọn được loại lốp phù hợp nhất cho Chevrolet Malibu! Liên hệ ngay để được tư vấn chuyên nghiệp và tận hưởng ưu đãi hấp dẫn.
3. Nơi mua lốp ô tô cho xe Chevrolet Malibu uy tín?
Đầu tư cho lốp xe là điều cần thiết, nhưng tìm kiếm nơi uy tín để mua lốp lại là bài toán khó. Hàng giả, hàng nhái tràn lan, khiến nhiều chủ xe lo lắng.
Hãy yên tâm, Thanh An là điểm đến tin cậy cho xế yêu của bạn!
- Hàng chính hãng, nhập khẩu trực tiếp: Chúng tôi cam kết cung cấp lốp chính hãng 100%, nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất.
- Uy tín hàng đầu: Với hơn 30 năm kinh nghiệm, Thanh An được nhiều chủ xe tin tưởng và lựa chọn.
- Giá cả cạnh tranh: Là đại lý cấp 1, chúng tôi luôn có giá tốt nhất trên thị trường.
Bạn còn băn khoăn? Hãy liên hệ với Thanh An Autocare để được tư vấn miễn phí về lốp xe.
Cửa hàng Thanh An Autocare tại quận 7 thành phố Hồ Chí Minh
4. Cách nhận biết lốp xe Chevrolet Malibu cần thay ngay?
Chuyến đi an toàn bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt, và lốp xe Chevrolet Malibu là một trong những yếu tố quan trọng nhất. Đừng chờ đến khi lốp quá mòn mới thay, hãy chủ động kiểm tra và thay thế khi nhận thấy những dấu hiệu sau:
- Rãnh lốp quá mòn: Độ sâu rãnh lốp dưới 1,6mm là lúc bạn cần thay lốp mới. Lốp mòn ảnh hưởng đến khả năng bám đường, phanh và kiểm soát xe.
- Áp suất lốp bất thường: Giảm áp suất bất thường có thể do lốp bị thủng hoặc hư hại bên trong, gây mất an toàn khi lái xe.
- Vết chém cạnh, thủng lớn: Vết chém, thủng lớn hơn 1mm có thể khiến lốp bị nổ bất ngờ trong khi di chuyển.
- Hư hại trên bề mặt lốp: Lốp bị bong tróc, phồng, rạn nứt, hoặc các vết hư hại khác là dấu hiệu lốp không an toàn.
- Lỗ thủng lớn hoặc quá nhiều lỗ: Vá lốp chỉ là giải pháp tạm thời. Lỗ thủng lớn hơn 6mm hoặc quá nhiều lỗ cần thay lốp mới.
- Tanh lốp, van lốp hỏng: Tanh lốp biến dạng, van lốp hỏng gây rò rỉ khí, ảnh hưởng đến áp suất lốp và an toàn lái xe.
Cân bằng động giúp chiếc xe di chuyển ổn định và mượt mà
Hãy chủ động thay thế lốp khi phát hiện dấu hiệu bất thường. An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu.
5. Mẹo giúp tăng tuổi thọ cho lốp xe Chevrolet Malibu
Bạn muốn chiếc Chevrolet Malibu của mình vận hành êm ái, bền bỉ, và an toàn? Hãy nhớ đảo lốp đều đặn!
Đảo lốp không chỉ giúp lốp mòn đều, kéo dài tuổi thọ, mà còn góp phần quan trọng vào sự an toàn của bạn trên đường.
- Khuyến nghị: Nên đảo lốp sau mỗi 5.000 - 10.000 km.
- Cách đảo:
- Đối với Chevrolet Malibu (dẫn động cầu trước): Lốp sau ra trước trái, lốp sau trái ra trước phải, lốp trước trái ra sau trái, lốp trước phải ra sau phải.
- Hoặc đảo chéo toàn bộ.
- Lốp dự phòng: Sử dụng lốp dự phòng để đảo lốp giúp kéo dài tuổi thọ hiệu quả hơn.
Đảo lốp đúng cách giúp lốp mòn đều, tăng cường độ bám đường, mang lại sự an toàn tối ưu cho bạn trên mọi hành trình!
Hãy nhớ: Kiểm tra và bảo dưỡng lốp xe thường xuyên là bí mật để bạn luôn an tâm lái xe Chevrolet Malibu.
6. Áp suất bơm lốp xe Chevrolet Malibu là bao nhiêu?
Bạn muốn Chevrolet Malibu vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn trên mọi hành trình? Bí kíp nằm ở việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn!
Áp suất lốp chuẩn là gì?
- Tham khảo sách hướng dẫn sử dụng: Đây là nguồn thông tin chính xác nhất về áp suất lốp khuyến nghị cho Chevrolet Malibu của bạn.
- Kiểm tra trên cửa của ghế lái: Thông thường, áp suất lốp được ghi trên nhãn dán ở cửa ghế lái.
Tại sao áp suất lốp quan trọng?
- Tiết kiệm nhiên liệu: Áp suất lốp đúng giúp giảm ma sát lăn, tiết kiệm nhiên liệu cho xe.
- An toàn tối ưu: Áp suất lốp phù hợp giúp tăng cường độ bám đường, phanh hiệu quả hơn, đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình.
- Tránh hư hỏng lốp: Áp suất lốp không phù hợp có thể gây ra tình trạng mòn lốp không đều, thậm chí gây nổ lốp.
Áp suất lốp khuyến nghị cho Chevrolet Malibu:
- Thường nằm trong khoảng 33 - 36 psi (2,3 - 2,5 kg/cm2).
- Nên kiểm tra áp suất lốp hàng tháng.
Lưu ý:
- Áp suất lốp sẽ giảm dần trong quá trình di chuyển.
- Nếu áp suất lốp giảm đột ngột, hãy kiểm tra lốp xe ngay lập tức, có thể lốp đã bị hỏng.
Hãy duy trì áp suất lốp đúng chuẩn để Chevrolet Malibu của bạn luôn vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn trên mọi hành trình.
Bảng giá lốp xe Chevrolet Malibu
Sau khi nắm được các thông số lốp của Chevrolet Malibu, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Xe Chevrolet Malibu sử dụng lốp 225/60R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Bridgestone 225/60R16 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/60R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/60R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/60R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/60R16 Assurance TripleMax 2 Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/60R16 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/60R16 Ecopia EP300 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/60R16 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Chevrolet Malibu sử dụng lốp 235/60R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 235/60R16 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/60R16 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/60R16 Dynapro HT RH12 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/60R16 Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/60R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/60R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/60R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/60R16 ComfortContact CC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Chevrolet Malibu sử dụng lốp 225/55R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 225/55R17 UltraContact UC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/55R17 Eagle F1 Asymmetric 3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/55R17 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 225/55R17 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R17 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 225/55R17 BluEarth GT AE51 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R17 Turanza T001 Runflat Ba Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R17 Proxes T1 Sport Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/55R17 Cinturato P7 Runflat Romania | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/55R17 Cinturato P7 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/55R17 Optimo K415 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/55R17 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/55R17 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/55R17 EfficientGrip Performance Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/55R17 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R17 PremiumContact 6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R17 MaxContact MC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R17 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/55R17 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R17 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R17 Turanza T001 Ba Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/55R17 Primacy 3 ST ZP | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/55R17 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R17 Proxes R54 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Chevrolet Malibu sử dụng lốp 245/40R19
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Kumho 245/40R19 Ecsta PS71 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 245/40R19 Ventus S1 Evo3 K127 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 245/40R19 Veuro VE303 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/40R19 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 245/40R19 Eagle F1 SuperSport | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 245/40R19 Asymmetric 3 RunOnFlat Đức | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/40R19 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/40R19 Primacy 3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/40R19 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 245/40R19 P Zero Runflat Đức | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 245/40R19 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 245/40R19 Optimo H426 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 245/40R19 SportContact 6 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 245/40R19 ProContact GX | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/40R19 Turanza GR100 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 245/40R19 SP Sport Maxx GT | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Chevrolet Malibu sử dụng lốp 225/45R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 225/45R18 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 225/45R18 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/45R18 Eagle F1 Asymmetric 3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/45R18 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Primacy 3 ST ZP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/45R18 P Zero Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/45R18 Cinturato P7 Runflat Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/45R18 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/45R18 Ventus V12 Evo2 K120 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/45R18 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Pilot Sport 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 225/45R18 Veuro VE303 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/45R18 SportContact 5 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/45R18 MaxContact MC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/45R18 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/45R18 Potenza S001 Runflat | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/45R18 Premitra HP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/45R18 ComfortContact CC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/45R18 Primacy 3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 225/45R18 Cinturato P7 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Chevrolet Malibu sử dụng lốp 235/55R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Bridgestone 235/55R17 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/55R17 Cinturato P7 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/55R17 Scorpion Verde Nga | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/55R17 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R17 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/55R17 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R17 Turanza GR100 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/55R17 Ventus S1 Noble2 H452 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/55R17 Cinturato P7 Runflat | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Chevrolet Malibu sử dụng lốp 235/50R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 235/50R18 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/50R18 Pilot Sport 5 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/50R18 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/50R18 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/50R18 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 235/50R18 EfficientGrip Performance Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/50R18 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/50R18 MaxContact MC5 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/50R18 Scorpion Verde Runflat | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/50R18 Scorpion Verde Runflat Brazil | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/50R18 ComfortContact CC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/50R18 Potenza RE002 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/50R18 SportContact 5 Runflat | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/50R18 Primacy 4 ST | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/50R18 PXSP | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/50R18 PXR30A | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 235/50R18 Advan Sport V105 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Chevrolet Malibu sử dụng lốp 235/55R20
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Kumho 235/55R20 Crugen HP71 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R20 Alenza 001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 235/55R20 Sport Maxx 050 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R20 Dueler D33A Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R20 Dueler H/L 33 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R20 Dueler H/T 684 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R20 Dueler H/T D689 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R20 Dueler H/L 33 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/55R20 PXSPS | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R20 Primacy SUV Trung Quốc, Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R20 Latitude Tour HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R20 Dueler H/L 33 Nhật Bản | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/55R20 Crugen HP71 Hàn Quốc, Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/55R20 Ventus S1 Evo3 K127 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 235/55R20 SP Sport Maxx 050+ Nhật Bản | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Chevrolet Malibu sử dụng lốp 245/50R20
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Kumho 245/50R20 Solus KL21 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/50R20 Pilot Sport 4 SUV Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 245/50R20 Scorpion Verde Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 245/50R20 Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 245/50R20 CrossContact LX Sport | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/50R20 Dueler H/P Sport Thái Lan/ Nhật Bản | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/50R20 Alenza 001 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/50R20 Dueler H/L 400 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |