Cảm giác mượt mà và thoải mái khi lái xe là điều mà mỗi người lái xe mong muốn, và một phần quan trọng để đạt được điều này là dàn lốp. Trong chiếc xe Mazda CX, lốp không chỉ là một phụ tùng bình thường, mà còn là yếu tố quyết định trải nghiệm lái xe của bạn. Mỗi cú va chạm, mỗi đoạn đường không bằng phẳng đều được lốp thu nhận và truyền tải cho bạn cảm giác thế nào về hành trình.
Tuy nhiên, việc lựa chọn lốp cho chiếc Mazda CX không chỉ đơn giản là chọn một loại lốp bất kỳ. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn sắp thay lốp cho xế yêu của mình lần đầu tiên. Chính vì vậy, trong bài viết này những chuyên viên tại Thanh An Autocare, sẽ hướng dẫn bạn cách lựa chọn lốp phù hợp nhất để mang lại sự an tâm và cảm giác lái tốt nhất cho chiếc xe Mazda CX của bạn.
1. Thông số kích thước lốp xe Mazda CX
Để xác định kích thước lốp cho chiếc xe Mazda CX của bạn không cần phải là một nhiệm vụ phức tạp. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy thông tin này để chuẩn bị cho việc thay lốp hoặc bảo dưỡng xe. Bạn có thể tra cứu trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc thậm chí là trên đăng kiểm. Tuy nhiên, nếu bạn muốn biết ngay lập tức, bạn có thể nhìn vào các vị trí như thanh đứng của khung cửa gần ghế lái, phía sau nắp ngăn đựng gang tay hoặc trên nắp bình xăng. Một cách đơn giản hơn là nhìn trực tiếp lên lốp, giúp bạn dễ dàng xác định và chọn lựa lốp phù hợp cho chiếc xe của mình mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.
Thông số kích thước của xe Mazda CX thường là:
2. Mazda CX nên thay lốp nào cho phù hợp?
Với hơn 30 năm trong ngành phân phối sỉ & lẻ lốp ô tô, Thanh An nhận thức rõ rằng việc chọn lựa loại lốp phù hợp không phải lúc nào cũng dễ dàng. Thị trường lốp ngày nay đa dạng với từng loại từ giá rẻ đến cao cấp, khiến cho khách hàng thường rơi vào tình trạng phân vân không biết nên chọn lốp nào.
Dù thay lốp giống với loại ban đầu có vẻ là lựa chọn an toàn, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng tối ưu. Khi xe mới xuất xưởng, các hãng xe thường lựa chọn lốp trung tính, phù hợp với đa dạng nhu cầu sử dụng và loại địa hình khác nhau. Nhưng khi đến lúc thay lốp, nếu bạn có khả năng tài chính, nâng cấp lên các loại lốp tốt hơn là lựa chọn sáng suốt.
Mặc dù lốp không chiếm phần lớn trong tổng chi phí một chiếc ô tô, nhưng đầu tư vào một dàn lốp chất lượng là hoàn toàn đáng giá. Đối với xe Mazda CX, lựa chọn các thương hiệu uy tín như Kumho, Deestone, Leao, Atlas, Presa, Toyo, Maxxis, Pirelli, Michelin, Dunlop, Bridgestone, Goodyear, Continental, Hankook, Yokohama, BFGoodrich là lựa chọn thông minh.
Các lái xe thường ưa chuộng các loại lốp như Ecsta PS31 của Kumho, R601 của Deestone, HT603 của Deestone, R301 của Deestone, R302 của Deestone, Lion Sport 4x4 HP của Leao, Lion Sport 3 của Leao, Lion Sport 4x4 HP3 của Leao, Lion Sport HP của Leao, Lion Sport HP3 của Leao, Force UHP của Atlas, Paraller 4x4 HP của Atlas, Force HP của Atlas, PSAS1 của Presa, PJ77 của Presa, PR1 của Presa, OPA3G của Toyo, OPA25 của Toyo, PXSPS của Toyo, PXR45 của Toyo, Proxes CR1 của Toyo, OPUT của Toyo, Bravo HPM3 của Maxxis, Proxes R36 của Toyo, Proxes R40 của Toyo, Scorpion Verde của Pirelli, Latitude Tour HP của Michelin, Primacy 4 ST của Michelin, Bravo AT770 của Maxxis, Grandtrek PT3 của Dunlop, Dueler H/L 400 của Bridgestone, Alenza 001 của Bridgestone, Ecopia EP300 của Bridgestone, Wrangler AT SilentTrac của Goodyear, Proxes CF2 của Toyo, Bravo AT980 của Maxxis, Bravo HP-M3 của Maxxis, Bravo HT770 của Maxxis, Premitra HP5 của Maxxis, Assurance TripleMax 2 của Goodyear, EfficientGrip Performance SUV của Goodyear, Turanza ER33 của Bridgestone, Dueler H/P Sport của Bridgestone, Dueler H/T 470 của Bridgestone, ComfortContact CC6 của Continental, UltraContact UC6 của Continental, SportContact 5 của Continental, CrossContact LXSP của Continental, CrossContact LX Sport của Continental, SportContact 5 SUV của Continental, UltraContact UC6 SUV của Continental, Energy XM2+ của Michelin, Pilot Sport 4 SUV của Michelin, Primacy 4 của Michelin, Primacy SUV của Michelin, Dueler H/T 684 của Bridgestone, Solus KL21 của Kumho, Ecowing KH27 của Kumho, Optimo H426 của Hankook, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Dynapro HP2 RA33 của Hankook, Ventus S1 Noble2 H452 của Hankook, Ventus S1 Evo2 K117 của Hankook, Cinturato P7 của Pirelli, P Zero của Pirelli, Proxes R46A của Toyo, Crugen HT51 của Kumho, Road Venture AT51 của Kumho, Proxes R52 của Toyo, Primacy 3 SUV của Michelin, Open Country A25 của Toyo, BluEarth XT AE61 của Yokohama, A348R của Yokohama, Turanza T005A của Bridgestone, Crugen HP71 của Kumho, Solus TA31 của Kumho, Eagle F1 Asymmetric 3 SUV của Goodyear, Wrangler Territory HT của Goodyear, Advantage T/A Drive Go của BFGoodrich, Advantage T/A SUV Go của BFGoodrich, Advantage Touring của BFGoodrich, Enasave EC300+ của Dunlop, Grandtrek AT23 của Dunlop, Scorpion Verde Runflat của Pirelli, UltraContact UC7 của Continental, ComfortContact CC7 của Continental, CrossContact AX6 của Continental, ContiCrossContact LX2 của Continental, SportContact 6 của Continental, Latitude Sport 3 của Michelin, Scorpion Zero PNCS của Pirelli, P Zero PNCS của Pirelli, Road Venture AT52 của Kumho... cho chiếc Mazda CX của mình để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu trên mọi loại địa hình.
3. Nơi mua lốp ô tô cho xe Mazda CX uy tín?
Sự đầu tư vào lốp xe là một quyết định quan trọng, nhưng việc tìm ra nơi đáng tin cậy để đầu tư lại là một thách thức đối với nhiều chủ xe. Trên thị trường, hàng giả hàng nhái rất phổ biến và tinh vi đến mức ngay cả những chủ xe có kinh nghiệm cũng khó nhận biết được. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc lựa chọn mua hàng từ các cơ sở uy tín, được nhiều người mua hàng kiểm định, là lựa chọn thông minh nhất.
Thanh An là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực phụ kiện ô tô. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng, nhập trực tiếp từ nhà sản xuất. Với vị thế là đại lý cấp 1, chúng tôi cam kết giá cả luôn được công khai và cạnh tranh nhất trên thị trường. Với hơn 30 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự tin rằng sẽ làm hài lòng 100% khách hàng khi đến với chúng tôi. Nếu bạn còn băn khoăn, đừng ngần ngại liên hệ với Thanh An Autocare để nhận tư vấn miễn phí về lốp xe cho chiếc xế cưng của bạn - hãy gọi ngay hotline: 0906662441! Chúng tôi sẽ luôn ở đây để hỗ trợ bạn.
4. Cách nhận biết lốp xe Mazda CX cần thay ngay?
Để đảm bảo an toàn cho chuyến đi của bạn, việc kiểm tra và bảo dưỡng lốp xe Mazda CX là rất quan trọng. Đừng chờ đợi cho đến khi lốp mòn hoặc quá cũ mới nghĩ đến việc thay mới. Dưới đây là một số dấu hiệu bạn nên chú ý để nhận biết khi lốp cần thay mới:
- Độ sâu rãnh lốp dưới 1,6mm: Rãnh lốp cần có độ sâu ít nhất 1,6mm để đảm bảo an toàn khi vận hành xe. Vì vậy, thường xuyên kiểm tra độ mòn của lốp là cực kỳ quan trọng, đặc biệt đối với những chiếc xe di chuyển nhiều.
- Áp suất lốp giảm bất thường: Sự giảm áp suất có thể là dấu hiệu của một lớp hỏng bên trong lốp. Khi lớp bị vò, lốp không thể giữ kín hơi và dẫn đến giảm áp suất, ảnh hưởng đến an toàn khi lái xe.
- Lốp bị chém cạnh hoặc thủng: Các vết chém hoặc thủng lớn hơn 1mm có thể gây nguy hiểm và dẫn đến nổ lốp trong quá trình vận hành.
- Dấu hiệu hư hại trên bề mặt lốp: Bề mặt lốp bong tróc, phồng, rạn nứt, hoặc các vết hư hại khác đều có thể là dấu hiệu của một lốp không an toàn.
- Lỗ thủng đường kính lớn hơn 6mm hoặc quá nhiều lỗ: Việc vá lốp chỉ là giải pháp tạm thời. Nếu lỗ thủng quá lớn, việc vá lốp không đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Tanh lốp hoặc van lốp bị hỏng: Tanh lốp bị biến dạng hoặc van lốp hỏng có thể dẫn đến rò rỉ khí và gây ra các vấn đề an toàn khác.
Đừng để tình trạng lốp non kéo dài, hãy chủ động lên kế hoạch thay thế khi nhận ra bất kỳ dấu hiệu nào của lốp hỏng hóc. An toàn luôn được đặt lên hàng đầu!
5. Mẹo giúp tăng tuổi thọ cho lốp xe Mazda CX
Để chiếc xe Mazda CX của bạn có thể sử dụng lốp một cách hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của chúng, việc đảo lốp đều đặn là một phương pháp quan trọng được các tài xế có kinh nghiệm áp dụng. Đảo lốp không chỉ giúp khắc phục tình trạng mòn không đều của lốp mà còn là biện pháp bảo dưỡng cần thiết để giữ cho xe luôn an toàn trên đường.
Theo khuyến nghị của các chuyên gia, sau mỗi 5.000 đến 10.000 km, bạn nên thực hiện việc đảo lốp một lần. Nguyên tắc cơ bản khi đảo lốp đối với các xe dẫn động cầu trước như Mazda CX là lốp sau ra trước trái, lốp sau trái ra trước phải, lốp trước trái ra sau trái, và trước phải ra sau phải. Hoặc bạn cũng có thể áp dụng phương pháp đảo chéo toàn bộ.
Nếu có thêm một lốp dự phòng, việc đảo lốp sẽ trở nên thuận tiện hơn và cũng giúp kéo dài tuổi thọ của từng lốp một cách hiệu quả. Đảo lốp xe đúng cách không chỉ giữ cho lốp mòn đều mà còn giúp tăng cường độ an toàn cho hành trình lái xe của bạn.
6. Áp suất bơm lốp xe Mazda CX là bao nhiêu?
Để đảm bảo xe Mazda CX của bạn hoạt động ổn định và an toàn trên mọi hành trình, việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn là điều cực kỳ quan trọng. Cách tốt nhất để biết áp suất lốp khuyến nghị là tham khảo trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc tìm trên cửa của ghế lái. Bằng cách bơm đúng áp suất tiêu chuẩn này, bạn không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn tránh được những sự cố không mong muốn với lốp xe.
Thường thì, áp suất lốp cho xe Mazda CX nên nằm trong khoảng 31 - 34 psi để đảm bảo vận hành tốt nhất. Điều này tương đương với việc bơm khoảng 2,1 - 2,3 kg/cm2 (tức 2,2 bar) cho mỗi bánh xe. Trong quá trình di chuyển, áp suất lốp sẽ giảm dần nhưng nếu bạn thấy chỉ số này giảm đột ngột, hãy kiểm tra ngay lập tức, có thể lốp xe của bạn đã gặp sự cố. Để đảm bảo an toàn, việc kiểm tra áp suất lốp cho xe Mazda CX định kỳ hàng tháng là điều khuyến khích. Điều này sẽ giúp bạn duy trì trạng thái tốt nhất cho lốp và xe của mình.
7. Hướng dẫn tự thay lốp cho xe Mazda CX
Để thay lốp xe của chiếc Mazda CX của bạn một cách an toàn và hiệu quả, đầu tiên, bạn cần tìm một không gian bằng phẳng, đủ chắc chắn để thực hiện. Điều này giúp tránh nguy cơ xe mất đà và trượt khi bạn thực hiện thao tác thay lốp. Hãy chú ý chọn nơi đỗ xe an toàn, tránh các khu vực có khúc cua và hạn chế tầm nhìn.
Các bước thực hiện rất đơn giản như sau:
- Kéo phanh tay và chuyển cần số về P (với xe số tự động) hoặc về số 1 (với xe số sàn) hoặc cài số lùi.
- Sử dụng gạch, đá hoặc bất kỳ vật nặng nào để chèn vào các lốp để cố định xe.
- Đặt kích dưới gầm xe tại điểm được nhà sản xuất đánh dấu, thường là sau bánh trước và trước bánh sau.
- Kích xe lên sao cho nó đứng chắc chắn và vuông góc với mặt đất để tạo thành một chiếc trụ vững chắc.
- Tháo nắp chụp trục bánh xe và nới lỏng các ốc theo chiều ngược kim đồng hồ.
- Tiếp tục kích xe để bánh xe được nhấc lên khỏi mặt đất. Lưu ý đảm bảo xe vẫn ổn định và trụ chắc chắn.
- Tháo bu-lông ra khỏi lazang và các ốc vít theo thứ tự để tránh thất lạc.
- Nhấc hoàn toàn lốp hỏng ra ngoài.
- Đưa lốp mới vào trục và tiến hành ngược lại với thao tác tháo lốp.
- Hạ kích dần xuống cho đến khi lốp chạm đất và sau đó nhấc kích ra ngoài.
- Siết chặt các ốc một lần nữa để đảm bảo bánh xe đã được cố định chắc chắn.
Lưu ý: Thực hiện thao tác tháo lắp ốc theo thứ tự ngôi sao và không tháo 2 ốc liền kề cùng một lúc để tránh làm cong vênh các chi tiết. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn và độ bền của lốp sau khi thay thế.
8. Cân chỉnh lốp xe Mazda CX khi nào
Góc đặt không đúng sẽ gây ra hiện tượng mòn lốp nhanh hơn và tạo ra lực cản khi xe di chuyển. Việc điều chỉnh góc đặt bánh xe của xe hay cân chỉnh lốp giúp cải thiện khả năng điều hướng, chính xác hóa quyết định sau tay lái và loại bỏ các rung giật không mong muốn khi các bánh xe không chạy song song.
Vậy khi nào bạn cần cân chỉnh lốp cho xe Mazda CX? Đơn giản, đó là khi bạn thực hiện thay lốp hoặc khi bạn phát hiện những vấn đề sau trên xe:
- Xe gặp phải va chạm lớn như va đập, sụt hố, hoặc các sự cố đồng thời.
- Xuất hiện hiện tượng mòn không đều trên lốp.
- Tay lái bị lệch, không trả về đúng vị trí hoặc khó cân bằng lại.
Định kỳ mỗi 6 tháng hoặc sau mỗi 15.000-20.000 km, bạn cũng nên kiểm tra độ chụm bánh xe để đảm bảo xe Mazda CX của bạn vận hành một cách tốt nhất.
Việc thực hiện cân chỉnh lốp định kỳ sẽ giữ cho xe của bạn luôn trong tình trạng hoạt động tốt nhất và đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường.
Bảng giá lốp xe Mazda CX
Sau khi nắm được các thông số lốp của Mazda CX, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Xe Mazda CX sử dụng lốp 215/50R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Toyo 215/50R18 Proxes R52 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 215/50R18 Proxes R40 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda CX sử dụng lốp 215/60R16
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 215/60R16 ComfortContact CC7 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/60R16 UltraContact UC7 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 215/60R16 Enasave EC300+ Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 215/60R16 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 215/60R16 Advantage T/A Drive Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/60R16 Turanza T005A Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 215/60R16 A348R Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 215/60R16 Cinturato P7 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 215/60R16 Ecowing KH27 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/60R16 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/60R16 Energy XM2+ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/60R16 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 215/60R16 ComfortContact CC6 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/60R16 Turanza ER33 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 215/60R16 Assurance TripleMax 2 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 215/60R16 Premitra HP5 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 215/60R16 Wrangler AT SilentTrac | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 215/60R16 Ecopia EP300 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 215/60R16 Primacy 4 ST | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 215/60R16 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Presa 215/60R16 PR1 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 215/60R16 FORCE HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 215/60R16 Lion Sport HP3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 215/60R16 R302 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 215/60R16 R301 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda CX sử dụng lốp 225/65R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 225/65R17 CrossContact AX6 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 225/65R17 Advantage T/A SUV Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 225/65R17 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/65R17 Crugen HT51 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/65R17 Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/65R17 Primacy SUV Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/65R17 UltraContact UC6 SUV Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/65R17 CrossContact LXSP | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/65R17 Dueler H/T 470 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/65R17 Alenza 001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/65R17 EfficientGrip Performance SUV Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/65R17 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 225/65R17 Grandtrek PT3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/65R17 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/65R17 OPA3G | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/65R17 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 225/65R17 FORCE HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 225/65R17 PARALLER 4x4 HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 225/65R17 Lion Sport HP3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 225/65R17 Lion Sport HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 225/65R17 R601 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 225/65R17 HT603 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda CX sử dụng lốp 225/55R19
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Michelin 225/55R19 Primacy SUV Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/55R19 Crugen HP71 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 225/55R19 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R19 Proxes CF2 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R19 Proxes R46A Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/55R19 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/55R19 Optimo H426 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/55R19 Pilot Sport 4 SUV Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/55R19 UltraContact UC6 SUV Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/55R19 Alenza 001 Nhật Bản, Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/55R19 EfficientGrip Performance SUV Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/55R19 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R19 Proxes CF2 Nhật Bản | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R19 Proxes R36 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/55R19 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/55R19 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Presa 225/55R19 PSAS1 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 225/55R19 PARALLER 4x4 HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda CX sử dụng lốp 235/60R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 235/60R18 ContiCrossContact LX2 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/60R18 CrossContact AX6 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/60R18 Scorpion Verde Runflat Romania | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/60R18 Scorpion Verde Romania | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 235/60R18 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/60R18 Crugen HP71 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 235/60R18 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/60R18 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/60R18 Primacy 3 SUV Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/60R18 Ventus S1 Evo2 K117 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/60R18 Optimo H426 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/60R18 SportContact 5 SUV Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/60R18 Solus KL21 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/60R18 Primacy SUV Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/60R18 UltraContact UC6 SUV Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/60R18 CrossContact LX Sport | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/60R18 Alenza 001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 235/60R18 EfficientGrip Performance SUV Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 235/60R18 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/60R18 OPA3G | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/60R18 OPUT | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/60R18 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/60R18 PXR45 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Presa 235/60R18 PJ77 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 235/60R18 FORCE HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 235/60R18 PARALLER 4x4 HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 235/60R18 Lion Sport 4x4 HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 235/60R18 Lion Sport 4x4 HP3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Deestone 235/60R18 R601 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/60R18 Ecsta PS31 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda CX sử dụng lốp 255/60R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Kumho 255/60R18 Road Venture AT52 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 255/60R18 CrossContact AX6 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 255/60R18 Solus TA31 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 255/60R18 Open Country A25 Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 255/60R18 Road Venture AT51 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 255/60R18 Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 255/60R18 Dueler H/T 684 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 255/60R18 Pilot Sport 4 SUV Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 255/60R18 UltraContact UC6 SUV Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 255/60R18 Alenza 001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 255/60R18 EfficientGrip Performance SUV Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 255/60R18 Bravo HT770 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 255/60R18 Bravo AT980 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 255/60R18 Bravo AT770 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 255/60R18 OPA25 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 255/60R18 OPA3G | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 255/60R18 Lion Sport 4x4 HP3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda CX sử dụng lốp 255/50R20
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Michelin 255/50R20 Primacy SUV Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 255/50R20 Alenza 001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 255/50R20 P Zero Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 255/50R20 Ventus S1 Noble2 H452 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 255/50R20 Pilot Sport 4 SUV Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 255/50R20 SportContact 5 SUV Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 255/50R20 SportContact 5 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 255/50R20 EfficientGrip Performance SUV Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 255/50R20 Latitude Tour HP | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 255/50R20 Scorpion Verde | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 255/50R20 PXSPS | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 255/50R20 FORCE UHP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 255/50R20 Lion Sport 4x4 HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda CX sử dụng lốp 245/50R20
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Kumho 245/50R20 Solus KL21 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 245/50R20 Pilot Sport 4 SUV Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 245/50R20 Scorpion Verde Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 245/50R20 Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 245/50R20 CrossContact LX Sport | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/50R20 Dueler H/P Sport Thái Lan/ Nhật Bản | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/50R20 Alenza 001 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 245/50R20 Dueler H/L 400 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Atlas 245/50R20 FORCE UHP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Leao 245/50R20 Lion Sport 3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda CX sử dụng lốp 265/55R19
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Dunlop 265/55R19 Grandtrek AT23 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Xe Mazda CX sử dụng lốp 275/45R21
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Pirelli 275/45R21 P Zero PNCS | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 275/45R21 Scorpion Zero PNCS Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 275/45R21 Latitude Sport 3 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 275/45R21 SportContact 6 Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 275/45R21 Wrangler Territory HT | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 275/45R21 Eagle F1 Asymmetric 3 SUV | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 275/45R21 P Zero Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 275/45R21 CrossContact LX Sport | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 275/45R21 Scorpion Verde | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |