Bạn đang tìm kiếm bộ lốp hoàn hảo cho chiếc Toyota RAV4 năng động, đáp ứng cả nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị lẫn những chuyến phiêu lưu địa hình?
Bài viết của Thanh An dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn những dòng lốp xe phù hợp nhất cho RAV4, đảm bảo sự kết hợp tối ưu giữa khả năng vận hành êm ái, độ bám đường đáng tin cậy và hiệu suất off-road ấn tượng, giúp bạn tự tin trải nghiệm mọi cung đường một cách an toàn và thú vị.
1. Thông số kích thước lốp xe Toyota Rav4
Khi muốn biết kích thước lốp xe Toyota Rav4, bạn có thể xem trong sách hướng dẫn sử dụng, giấy đăng kiểm hoặc trên khung cửa cạnh ghế lái, phía sau ngăn đựng găng tay hoặc trên nắp bình xăng. Thông tin này cũng thường in trên bề mặt lốp xe cũ.
Các kích thước lốp phổ biến cho xe Toyota Rav4 là:
2. Toyota Rav4 nên thay lốp nào cho phù hợp?
Hiểu được những thách thức khi lựa chọn lốp xe trong thị trường phong phú ngày nay, Thanh An với hơn 30 năm kinh nghiệm chia sẻ rằng thay lốp cùng loại ban đầu có thể an toàn nhưng chưa chắc đã là giải pháp tối ưu.
Lốp mới nhà sản xuất thường chọn lốp trung tính, đáp ứng nhiều nhu cầu. Nếu ngân sách cho phép, nâng cấp lên lốp tốt hơn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Với Toyota Rav4, các dòng lốp phổ biến như PXSPS của Toyo, Proxes CR1 của Toyo, OPA3G của Toyo, Bravo HPM3 của Maxxis, Latitude Sport 3 của Michelin, Bravo AT771 của Maxxis, Pilot Sport 4 SUV ZP của Michelin, Optimo H426 của Hankook, Grandtrek PT3 của Dunlop, Crugen KL33 của Kumho, Razr HT780 của Maxxis, Bravo HP-M3 của Maxxis, Bravo HT771 của Maxxis, Open Country A20 của Toyo, EfficientGrip Performance SUV của Goodyear, Wrangler TripleMax của Goodyear, Turanza ER30 của Bridgestone, Alenza 001 của Bridgestone, Ecopia EP850 của Bridgestone, Dueler H/T 470 của Bridgestone, UltraContact UC6 của Continental, CrossContact LXSP của Continental, CrossContact LX Sport của Continental, SportContact 5 SUV của Continental, UltraContact UC6 SUV của Continental, SP Sport Maxx A1 của Dunlop, Latitude Tour HP của Michelin, Pilot Sport 4 SUV của Michelin, Primacy SUV của Michelin, EfficientGrip Performance của Goodyear, Crugen AL33 của Kumho, Ventus Prime3 K125 của Hankook, Dynapro HP2 RA33 của Hankook, Scorpion Verde của Pirelli, Scorpion Verde Runflat của Pirelli, Crugen HT51 của Kumho, SP Sport 270 của Dunlop, LTX Force của Michelin, LTX Trail của Michelin, Pilot Sport 4 ZP của Michelin, Pilot Sport 4 của Michelin, BluEarth XT AE61 của Yokohama, Crugen HP71 của Kumho, Advantage T/A SUV Go của BFGoodrich, Advantage Touring của BFGoodrich, Primacy 4 của Michelin, Ecopia H/L 001 của Bridgestone, CrossContact AX6 của Continental, P Zero của Pirelli... mang lại an toàn và hiệu suất vận hành cao.
Đầu tư vào lốp từ các thương hiệu uy tín như Toyo, Maxxis, Michelin, Hankook, Dunlop, Kumho, Goodyear, Bridgestone, Continental, Pirelli, Yokohama, BFGoodrich là quyết định sáng suốt cho xe của bạn. (Nhấn vào từng thương hiệu để biết thêm chi tiết).
3. Nơi mua lốp ô tô cho xe Toyota Rav4 uy tín?
Bạn đang gặp khó khăn vì thị trường lốp xe ô tô ngập tràn hàng giả, hàng nhái, thật giả khó phân biệt? Việc chọn lựa địa chỉ uy tín để đầu tư cho chiếc xe yêu quý những sản phẩm chất lượng luôn là mối bận tâm của các chủ xe.
Hãy đến với Thanh An, đơn vị uy tín với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vỏ xe ô tô.
Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:
- 100% sản phẩm chính hãng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất.
- Giá cả minh bạch và cạnh tranh nhất thị trường với vai trò là đại lý cấp 1.
- Dịch vụ chuyên nghiệp luôn đặt khách hàng lên hàng đầu.
Hãy liên hệ ngay với Thanh An qua số hotline: 0906662441 để được tư vấn miễn phí về lốp xe và các phụ kiện cho xế yêu của bạn.
4. Cách nhận biết lốp xe Toyota Rav4 cần thay ngay?
Lốp xe Toyota Rav4 là một yếu tố then chốt đảm bảo an toàn khi lái xe. Việc kiểm tra lốp định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề và thay thế kịp thời, ngăn ngừa các sự cố không mong muốn. Dưới đây là những dấu hiệu cho thấy lốp xe Toyota Rav4 của bạn cần được thay mới:
- Độ sâu rãnh lốp dưới 1.6mm.
- Áp suất lốp giảm đột ngột.
- Lốp bị chạm cạnh với vết sâu hơn 1mm.
- Bề mặt lốp bị hư hại: bong tróc, phồng, rạn nứt, vết cắt, cao su bị tách, nhăn gấp...
- Lỗ thủng lớn hơn 6mm hoặc nhiều lỗ.
- Tanh lốp biến dạng hoặc van lốp bị hỏng.
5. Mẹo giúp tăng tuổi thọ cho lốp xe Toyota Rav4
Lốp xe ô tô thường có tuổi thọ từ 4 đến 5 năm. Để tối ưu hóa tuổi thọ của lốp xe Toyota Rav4, việc đảo lốp là một giải pháp hiệu quả được các chuyên gia khuyên dùng. Đảo lốp giúp khắc phục tình trạng mòn không đồng đều trên lốp, kéo dài tuổi thọ của chúng.
Nên đảo lốp sau mỗi 5.000 đến 10.000 km. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách đảo lốp xe ô tô tại các nguồn thông tin uy tín.
Với xe dẫn động cầu trước như Toyota Rav4, cách đảo lốp phổ biến là:
- Lốp sau bên trái di chuyển lên trước bên phải.
- Lốp sau bên phải di chuyển lên trước bên trái.
- Lốp trước bên trái di chuyển xuống phía sau bên trái.
- Lốp trước bên phải di chuyển xuống phía sau bên phải.
Ngoài ra, bạn có thể thực hiện đảo lốp theo hình chéo. Nếu xe Toyota Rav4 của bạn có lốp dự phòng, việc đảo lốp sẽ hiệu quả hơn.
Đảo lốp theo đúng kỹ thuật giúp giảm thiểu tình trạng mòn không đồng đều và kéo dài tuổi thọ của lốp
6. Áp suất bơm lốp xe Toyota Rav4 là bao nhiêu?
Để chiếc Toyota Rav4 của bạn luôn vận hành trơn tru và an toàn trên mọi nẻo đường, việc duy trì áp suất lốp đúng chuẩn là điều không thể bỏ qua.
Bạn có thể dễ dàng tìm thấy thông tin về áp suất lốp khuyến nghị cho xe của mình trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc trên nhãn dán tại cửa của ghế lái. Bơm lốp đúng chuẩn không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể mà còn bảo vệ bạn khỏi những rủi ro tiềm ẩn với lốp xe.
Thông thường, áp suất lốp lý tưởng cho Toyota Rav4 nằm trong khoảng 31 - 34 psi, tương đương với 2,1 - 2,3 kg/cm2 (hoặc 2,2 bar) cho mỗi bánh xe.
Trong quá trình di chuyển, áp suất lốp có thể giảm dần theo thời gian. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy chỉ số này giảm đột ngột, hãy kiểm tra ngay lập tức vì lốp xe có thể gặp vấn đề.
Để đảm bảo an toàn tối ưu, hãy kiểm tra áp suất lốp cho Toyota Rav4 định kỳ hàng tháng. Việc này sẽ giúp bạn giữ cho lốp xe và xe của mình luôn trong tình trạng tốt nhất, đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường.
Bảng giá lốp xe Toyota Rav4
Sau khi nắm được các thông số lốp của Toyota Rav4, bạn có thể tham khảo các sản phẩm sau để lắp cho xe:
Với lốp xe Toyota Rav4 225/65R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Continental 225/65R17 CrossContact AX6 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 225/65R17 Advantage T/A SUV Go Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 225/65R17 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 225/65R17 Crugen HT51 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 225/65R17 Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 225/65R17 Primacy SUV Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/65R17 UltraContact UC6 SUV Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 225/65R17 CrossContact LXSP | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/65R17 Dueler H/T 470 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 225/65R17 Alenza 001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 225/65R17 EfficientGrip Performance SUV Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/65R17 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 225/65R17 Grandtrek PT3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 225/65R17 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/65R17 OPA3G | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 225/65R17 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Với lốp xe Toyota Rav4 235/65R17
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Yokohama 235/65R17 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/65R17 Alenza 001 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/65R17 LTX Trail Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/65R17 LTX Force Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/65R17 Crugen HT51 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/65R17 Scorpion Verde Nga | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/65R17 Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 235/65R17 EfficientGrip Performance Malaysia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/65R17 Primacy SUV Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/65R17 UltraContact UC6 SUV Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/65R17 Turanza ER30 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 235/65R17 Wrangler TripleMax | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 235/65R17 Bravo HT771 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 235/65R17 Razr HT780 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 235/65R17 Bravo AT771 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/65R17 OPA3G | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/65R17 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/65R17 PXSPS | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Với lốp xe Toyota Rav4 235/55R18
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Michelin 235/55R18 Primacy SUV Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/55R18 Crugen HP71 Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R18 Alenza 001 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/55R18 Ventus Prime3 K125 Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R18 Latitude Tour HP Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/55R18 UltraContact UC6 Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 235/55R18 EfficientGrip Performance SUV Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/55R18 Open Country A20 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 235/55R18 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/55R18 Optimo H426 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 235/55R18 Bravo HPM3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/55R18 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Với lốp xe Toyota Rav4 235/55R19
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết | Cần hỗ trợ? |
Lốp Pirelli 235/55R19 P Zero Romania | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/55R19 CrossContact AX6 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R19 Ecopia H/L 001 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R19 Primacy 4 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp BFGoodrich 235/55R19 Advantage Touring Indonesia | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Yokohama 235/55R19 BluEarth XT AE61 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R19 Pilot Sport 4 Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R19 Pilot Sport 4 ZP Châu Âu/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 235/55R19 SP Sport 270 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R19 Primacy SUV Ba Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/55R19 Scorpion Verde Runflat Romania | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Pirelli 235/55R19 Scorpion Verde Romania | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Hankook 235/55R19 Dynapro HP2 RA33 Hàn Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/55R19 Crugen AL33 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R19 Pilot Sport 4 SUV Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Dunlop 235/55R19 SP Sport Maxx A1 Nhật | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/55R19 UltraContact UC6 SUV Malaysia/ Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/55R19 SportContact 5 SUV Châu Âu | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Continental 235/55R19 CrossContact LX Sport | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R19 Ecopia EP850 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Bridgestone 235/55R19 Alenza 001 Nhật Bản, Việt Nam | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Goodyear 235/55R19 EfficientGrip Performance SUV Trung Quốc | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Maxxis 235/55R19 Bravo HP-M3 Thái Lan | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Kumho 235/55R19 Crugen KL33 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R19 Pilot Sport 4 SUV ZP | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Michelin 235/55R19 Latitude Sport 3 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/55R19 Proxes CR1 | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |
Lốp Toyo 235/55R19 PXSPS | Báo giá | XEM | GỌI NGAY |